Chi tiết trận đấu Saint Kitts and Nevis vs Aruba giải Concacaf Nations League - League C ngày 28-03-2023
Tường thuật các thông tin về Saint Kitts and Nevis vs Aruba – 05:00:00 ngày 28/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Saint Kitts and Nevis vs Aruba cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Saint Kitts and Nevis vs Aruba như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Saint Kitts and Nevis vs Aruba – 05:00:00 ngày 28/03/2023
45+1' K. Freeman
80' K. Freeman
Phút
Hiệp 1
|
45'
K. Freeman
|
Phút
Hiệp 2
|
62'
W. Bennett
|
62'
J. Santana
|
72'
J. van Uunen
|
72'
T. Groothusen
|
72'
J. Halman
|
72'
R. Bryson
|
75'
D. Bäly
|
75'
J. Richard
|
80'
K. Freeman
|
81'
T. Williams
|
81'
T. Shade
|
81'
Y. Mitchum
|
81'
T. Terrell
|
84'
L. Maynard
|
84'
L. Maynard
|
86'
O. Sterling-James
|
86'
J. Ible
|
87'
K. Freeman
|
87'
T. Hanley
|
Saint Kitts and Nevis |
Chỉ số trận đấu |
Aruba | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Saint Kitts and Nevis |
Đội hình ra sân |
Aruba |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Huggins
Huấn luyện viên
M. Bermudez
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Saint Kitts and Nevis |
Thay người |
Aruba |
---|---|---|
81'
T. Williams T. Shade |
62'
W. Bennett J. Santana |
|
81'
Y. Mitchum T. Terrell |
72'
J. van Uunen T. Groothusen |
|
86'
O. Sterling-James J. Ible |
72'
J. Halman R. Bryson |
|
87'
K. Freeman T. Hanley |
75'
D. Bäly J. Richard |
Saint Kitts and Nevis |
Đội hình dự bị |
Aruba |
---|---|---|
11
T. Shade
J. Santana
15
|
||
14
T. Terrell
T. Groothusen
9
|
||
5
J. Ible
R. Bryson
20
|
||
17
T. Hanley
J. Richard
14
|
||
9
C. Bertie
G. Croes
17
|
||
12
D. Simmonds
J. Maduro
18
|
||
10
H. Panayiotou
K. Nedd
13
|
||
1
J. Francis
N. Lo-A-Njoe
2
|
||
22
K. Clarke
J. Howell
16
|
||
13
M. Hirst
|
||
15
M. Lewis
|
||
23
V. Stephen
|