Chi tiết trận đấu Sagan Tosu vs Nagoya Grampus giải J1 League ngày 04-03-2023
Tường thuật các thông tin về Sagan Tosu vs Nagoya Grampus – 13:00:00 ngày 04/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Sagan Tosu vs Nagoya Grampus cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Sagan Tosu vs Nagoya Grampus như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Sagan Tosu vs Nagoya Grampus – 13:00:00 ngày 04/03/2023
83' Y. Naganuma
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
55'
K. Nagai
|
55'
R. Morishita
|
57'
J. Nishikawa
|
63'
A. Fukuta
|
64'
N. Fujita
|
64'
T. Kikuchi
|
83'
Y. Naganuma
|
90'
T. Yonemoto
|
Sagan Tosu |
Chỉ số trận đấu |
Nagoya Grampus | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sagan Tosu |
Đội hình ra sân |
Nagoya Grampus |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Kawai
Huấn luyện viên
K. Hasegawa
|
||
71
Park Il-Kyu
6
Akito Fukuta
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
29
Yuto Iwasaki
5
So Kawahara
14
Naoyuki Fujita
24
Yoichi Naganuma
18
Jun Nishikawa
8
Fuchi Honda
22
Cayman Togashi
77
Park Il-Kyu
18
Akito Fukuta
10
Kosuke Yamazaki
7
Wataru Harada
6
Yuto Iwasaki
15
So Kawahara
2
Naoyuki Fujita
3
Yoichi Naganuma
4
Jun Nishikawa
13
Fuchi Honda
1
Cayman Togashi |
Sagan Tosu |
Thay người |
Nagoya Grampus |
---|---|---|
64'
N. Fujita T. Kikuchi |
55'
K. Nagai R. Morishita |
Sagan Tosu |
Đội hình dự bị |
Nagoya Grampus |
---|---|---|
35
Kei Uchiyama
Yohei Takeda
16
|
||
30
Masaya Tashiro
Ryoya Morishita
17
|
||
7
Kohei Tezuka
Kazuki Nagasawa
5
|
||
19
Kentaro Moriya
Takuya Uchida
34
|
||
10
Yuji Ono
Naldo
92
|
||
41
Ryonosuke Kabayama
Takuya Shigehiro
19
|
||
23
Taichi Kikuchi
Noriyoshi Sakai
9
|