Chi tiết trận đấu Real SC vs Sporting CP B giải Liga 3 - Regular Season ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Real SC vs Sporting CP B – 22:00:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Real SC vs Sporting CP B cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Real SC vs Sporting CP B như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Real SC vs Sporting CP B – 22:00:00 ngày 28/01/2023
R. Ribeiro 21'
Phút
Hiệp 1
|
10'
A. Ibrahim
|
21'
R. Ribeiro
|
29'
A. Moreira
|
31'
Z. Blackwell
|
31'
M. Barbeiro
|
Phút
Hiệp 2
|
61'
Paulinho
|
61'
F. Nazinho
|
62'
G. Cabral
|
63'
D. Gomes Tavares
|
63'
A. Silva
|
65'
J. Muniz
|
65'
F. Nazinho
|
65'
G. Esteves
|
71'
G. Cabral
|
71'
D. Castro
|
72'
R. Veiga
|
74'
A. Moreira
|
74'
J. Alcantar
|
85'
R. Ribeiro
|
85'
F. Canario
|
85'
D. Cabral
|
85'
M. Cruz
|
85'
M. Fernandes
|
85'
R. Marques
|
90'
R. Marques
|
90'
J. Alcantar
|
Real SC |
Chỉ số trận đấu |
Sporting CP B | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Real SC |
Đội hình ra sân |
Sporting CP B |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Bierofka
Huấn luyện viên
G. Plassnegger
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Real SC |
Thay người |
Sporting CP B |
---|---|---|
31'
Z. Blackwell M. Barbeiro |
65'
F. Nazinho G. Esteves |
|
63'
D. Gomes Tavares A. Silva |
74'
A. Moreira J. Alcantar |
|
71'
G. Cabral D. Castro |
85'
R. Ribeiro F. Canario |
|
85'
D. Cabral M. Cruz |
||
85'
M. Fernandes R. Marques |
Real SC |
Đội hình dự bị |
Sporting CP B |
---|---|---|
1
Lukas Wedl
Jakob Meierhofer
1
|
||
19
Thomas Kofler
Elias Jandrisevits
5
|
||
24
Atsushi Zaizen
Reality Asemota
29
|
||
35
Anel Hadžić
Florian Jessenitschnig
31
|
||
6
Robert Martic
Dragan Smoljan
18
|
||
11
Markus Wallner
Paul Kiedl
37
|
||
10
Alexander Gründler
Markus Stenzel
32
|