Chi tiết trận đấu QPR vs Swansea giải Championship - Regular Season ngày 21-01-2023
Tường thuật các thông tin về QPR vs Swansea – 22:00:00 ngày 21/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá QPR vs Swansea cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về QPR vs Swansea như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá QPR vs Swansea – 22:00:00 ngày 21/01/2023
27' J. Lowe
J. Fulton 81'
Phút
Hiệp 1
|
27'
J. Lowe
|
37'
E. Laird
|
37'
O. Kakay
|
Phút
Hiệp 2
|
58'
L. Dykes
|
58'
C. Willock
|
58'
L. Cullen
|
58'
L. Cundle
|
58'
J. Allen
|
58'
O. Ntcham
|
61'
S. Benda
|
61'
A. Fisher
|
81'
J. Fulton
|
89'
T. Iroegbunam
|
89'
A. Dozzell
|
89'
T. Roberts
|
89'
A. Adomah
|
QPR |
Chỉ số trận đấu |
Swansea | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
QPR |
Đội hình ra sân |
Swansea |
---|---|---|
Huấn luyện viên
N. Critchley
Huấn luyện viên
R. Martin
|
||
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
4
Robert Dickie
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
47
Tim Iroegbunam
15
Samuel Field
11
Tyler Roberts
18
Jamal Lowe
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
17
Seny Dieng
20
Ethan Laird
4
Robert Dickie
31
Jimmy Dunne
7
Kenneth Paal
8
Tim Iroegbunam
3
Samuel Field
6
Tyler Roberts
5
Jamal Lowe
22
Ilias Chair
13
Lyndon Dykes |
QPR |
Thay người |
Swansea |
---|---|---|
37'
E. Laird O. Kakay |
58'
L. Cullen L. Cundle |
|
58'
L. Dykes C. Willock |
58'
J. Allen O. Ntcham |
|
89'
T. Iroegbunam A. Dozzell |
61'
S. Benda A. Fisher |
|
89'
T. Roberts A. Adomah |
QPR |
Đội hình dự bị |
Swansea |
---|---|---|
13
Jordan Archer
Andrew Fisher
1
|
||
2
Osman Kakay
Kyle Naughton
26
|
||
5
Jake Clarke-Salter
Nathan Wood
23
|
||
17
Andre Dozzell
Matthew Sorinola
29
|
||
6
Stefan Johansen
Cameron Congreve
45
|
||
37
Albert Adomah
Luke Cundle
18
|
||
7
Christopher Willock
Olivier Ntcham
10
|