Chi tiết trận đấu Portsmouth vs Exeter giải League One - Regular Season ngày 21-01-2023
Tường thuật các thông tin về Portsmouth vs Exeter – 22:00:00 ngày 21/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Portsmouth vs Exeter cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Portsmouth vs Exeter như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Portsmouth vs Exeter – 22:00:00 ngày 21/01/2023
57' M. Pack
74' J. Morrell
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
K. Chauke
|
46'
A. Collins
|
57'
M. Pack
|
69'
M. Jacobs
|
69'
R. Curtis
|
70'
A. Hartridge
|
70'
H. Kite
|
70'
J. Stansfield
|
74'
J. Morrell
|
78'
R. Tunnicliffe
|
78'
L. Thompson
|
84'
L. Thompson
|
85'
J. White
|
Portsmouth |
Chỉ số trận đấu |
Exeter | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Portsmouth |
Đội hình ra sân |
Exeter |
---|---|---|
Huấn luyện viên
J. Mousinho
Huấn luyện viên
G. Caldwell
|
||
1
Matt Macey
2
Zak Swanson
20
Sean Raggett
34
Ryley Towler
6
Connor Ogilvie
8
Ryan Tunnicliffe
7
Marlon Pack
16
Joe Morrell
15
Owen Dale
9
Colby Bishop
24
Michael Jacobs
10
Matt Macey
20
Zak Swanson
11
Sean Raggett
12
Ryley Towler
16
Connor Ogilvie
15
Ryan Tunnicliffe
2
Marlon Pack
5
Joe Morrell
39
Owen Dale
26
Colby Bishop
18
Michael Jacobs |
Portsmouth |
Thay người |
Exeter |
---|---|---|
69'
M. Jacobs R. Curtis |
46'
K. Chauke A. Collins |
|
78'
R. Tunnicliffe L. Thompson |
70'
H. Kite J. Stansfield |
Portsmouth |
Đội hình dự bị |
Exeter |
---|---|---|
21
Joshua Oluwayemi
Harry Lee
22
|
||
3
Denver Hume
Jonathan Grounds
27
|
||
18
Reeco Hackett-Fairchild
Sam Stubbs
4
|
||
23
Louis Thompson
Jack Sparkes
3
|
||
11
Ronan Curtis
Archie Collins
8
|
||
19
Dane Scarlett
Rekeem Harper
6
|
||
10
Joe Pigott
Jay Stansfield
9
|