Chi tiết trận đấu Port Vale vs Exeter City giải League Two - Regular Season ngày 23-03-2022
Tường thuật các thông tin về Port Vale vs Exeter City – 02:45:00 ngày 23/03/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Port Vale vs Exeter City cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Port Vale vs Exeter City như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Port Vale vs Exeter City – 02:45:00 ngày 23/03/2022
Phút
Hiệp 1
|
26'
C. Diabate
|
Phút
Hiệp 2
|
51'
J. Proctor
|
51'
K. Harratt
|
69'
O. Zanzala
|
69'
P. Amond
|
70'
T. Pett
|
70'
D. Amoo
|
81'
J. Caprice
|
81'
J. Sparkes
|
83'
J. Wilson
|
83'
R. Edmondson
|
Port Vale |
Chỉ số trận đấu |
Exeter City | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Port Vale |
Đội hình ra sân |
Exeter City |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Clarke
Huấn luyện viên
M. Taylor
|
||
26
Aidan Stone
6
Nathan Smith
4
Brad Walker
5
Connor Hall
7
David Worrall
23
Tom Pett
20
Harry Charsley
11
Malvind Benning
8
Ben Garrity
9
James Wilson
13
Jamie Proctor
18
Aidan Stone
20
Nathan Smith
7
Brad Walker
2
Connor Hall
21
David Worrall
8
Tom Pett
12
Harry Charsley
34
Malvind Benning
6
Ben Garrity
39
James Wilson
1
Jamie Proctor |
Port Vale |
Thay người |
Exeter City |
---|---|---|
51'
J. Proctor K. Harratt |
69'
O. Zanzala P. Amond |
|
70'
T. Pett D. Amoo |
81'
J. Caprice J. Sparkes |
|
83'
J. Wilson R. Edmondson |
Port Vale |
Đội hình dự bị |
Exeter City |
---|---|---|
14
Alex Hurst
Jack Sparkes
3
|
||
19
David Amoo
Jordan Dyer
25
|
||
24
Kian Harratt
Josh Coley
31
|
||
29
Ryan Edmondson
Kieran Phillips
15
|
||
21
Sam Robinson
Pádraig Amond
11
|
||
22
Tomás Holý
Scott P. Brown
40
|