Chi tiết trận đấu Pharco vs Enppi giải Premier League ngày 23-01-2023
Tường thuật các thông tin về Pharco vs Enppi – 19:45:00 ngày 23/01/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Pharco vs Enppi cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Pharco vs Enppi như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Pharco vs Enppi – 19:45:00 ngày 23/01/2023
90+8'
Phút
Hiệp 1
|
14'
A. Sherif
|
14'
S. Naguib
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
G. Kamel
|
46'
A. Ghouma
|
51'
A. Fouad
|
57'
A. Youssef
|
70'
A. Youssef
|
70'
A. Al Agouz
|
70'
A. Mostafa
|
70'
E. Mayhoub
|
71'
E. Mayhoub
|
74'
A. El Bahrawy
|
74'
Y. Marei
|
80'
A. Amin
|
80'
K. El Tayeeb
|
86'
S. Naguib
|
86'
K. Reda
|
86'
M. Hamed
|
87'
A. Fouad
|
87'
R. Hamroune
|
90'
|
Pharco |
Chỉ số trận đấu |
Enppi | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Pharco |
Đội hình ra sân |
Enppi |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Ehab Galal
Huấn luyện viên
Talaat Youssef
|
||
13
Mahmoud El Sayed
17
Jefferson Encada
8
Rami Sabri
6
Gaber Kamel
14
Mahmoud Hamada
24
Ahmed El Bahrawy
28
Kingsley Sokari
27
Mohamed Ahmed Fouad
32
Walid Farag
9
Amr Gamal
31
Ahmed Sherif
30
Mahmoud El Sayed
20
Jefferson Encada
27
Rami Sabri
47
Gaber Kamel
3
Mahmoud Hamada
14
Ahmed El Bahrawy
2
Kingsley Sokari
24
Mohamed Ahmed Fouad
4
Walid Farag
40
Amr Gamal
1
Ahmed Sherif |
Pharco |
Thay người |
Enppi |
---|---|---|
14'
A. Sherif S. Naguib |
70'
A. Youssef A. Al Agouz |
|
46'
G. Kamel A. Ghouma |
70'
A. Mostafa E. Mayhoub |
|
74'
A. El Bahrawy Y. Marei |
80'
A. Amin K. El Tayeeb |
|
87'
A. Fouad R. Hamroune |
86'
K. Reda M. Hamed |
Pharco |
Đội hình dự bị |
Enppi |
---|---|---|
77
Sabry Gad
Abdelrahman Samir
16
|
||
21
Azmi Ghouma
Mohamed Hamed
6
|
||
4
Ahmed Awad
Ahmed El Agouz
22
|
||
51
Yassin Marei
Mohamed Abdel Aati
35
|
||
40
Mahmoud Emad
Marwan Mohamed Dawoud
18
|
||
50
Marwan Magdy
Abdel Rahman Emad
19
|
||
23
Ahmed El-Saghiri
Zeyad Kamal
36
|
||
10
Shokry Naguib
Emad Mayhoub
39
|
||
15
Rezki Hamroune
Karim El Tayeb
33
|