Chi tiết trận đấu Petrolul vs UTA Arad giải Liga I - Relegation Round ngày 18-03-2023
Tường thuật các thông tin về Petrolul vs UTA Arad – 01:30:00 ngày 18/03/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Petrolul vs UTA Arad cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Petrolul vs UTA Arad như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Petrolul vs UTA Arad – 01:30:00 ngày 18/03/2023
89' R. S. Doua
Phút
Hiệp 1
|
10'
I. Batha
|
14'
R. Pop
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Erico
|
46'
A. Chindris
|
54'
P. Papp
|
67'
L. Dumitriu
|
67'
C. Budescu
|
70'
D. Ubbink
|
70'
Willie
|
70'
I. Batha
|
70'
J. Bautista
|
71'
P. Otele
|
71'
S. Milosevic
|
82'
Jair
|
82'
R. Moldoveanu
|
88'
S. Purtic
|
89'
R. S. Doua
|
90'
F. M. Lima Santos
|
Petrolul |
Chỉ số trận đấu |
UTA Arad | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Petrolul |
Đội hình ra sân |
UTA Arad |
---|---|---|
Huấn luyện viên
F. Pârvu
Huấn luyện viên
L. Balint
|
||
31
Octavian Vâlceanu
4
Paul Papp
3
Bart Meijers
13
Felix Mathäus
71
Seniko Doua
44
Lucian Dumitriu
8
Jair
25
Stefan Purtic
5
Valentin Ticu
9
Christian Irobiso
7
Gheorghe Grozav
17
Octavian Vâlceanu
7
Paul Papp
20
Bart Meijers
14
Felix Mathäus
19
Seniko Doua
55
Lucian Dumitriu
11
Jair
4
Stefan Purtic
21
Valentin Ticu
18
Christian Irobiso
13
Gheorghe Grozav |
Petrolul |
Thay người |
UTA Arad |
---|---|---|
67'
L. Dumitriu C. Budescu |
46'
Erico A. Chindris |
|
82'
Jair R. Moldoveanu |
70'
D. Ubbink Willie |
|
70'
I. Batha J. Bautista |
||
71'
P. Otele S. Milosevic |
Petrolul |
Đội hình dự bị |
UTA Arad |
---|---|---|
28
Andreas Leitner
Dragos Balauru
33
|
||
27
Ricardo Grigore
Mihai Dobrescu
3
|
||
99
Florin Borta
Andrei Chindris
6
|
||
26
Georgi Pashov
Erjon Hoxhallari
22
|
||
10
Constantin Budescu
Albert Stahl
29
|
||
98
Mario Bratu
Bautista Cascini
47
|
||
19
Robert Moldoveanu
Willie
10
|
||
41
Mihnea Radulescu
Patrick Pascalau
24
|
||
20
Cosmin Tucaliuc
Stefan Milosevic
9
|