Chi tiết trận đấu Peterborough vs Chelsea U21 giải EFL Trophy - 2nd Round ngày 23-11-2022
Tường thuật các thông tin về Peterborough vs Chelsea U21 – 02:30:00 ngày 23/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tuyến Peterborough vs Chelsea U21 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Peterborough vs Chelsea U21 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Peterborough vs Chelsea U21 – 02:30:00 ngày 23/11/2022
26' J. Clarke-Harris
M. Mothersille 18'
61' J. Taylor
C. Casadei 23'
M. Mothersille 45+1'
B. Elliott 75'
Phút
Hiệp 1
|
18'
M. Mothersille
|
23'
C. Casadei
|
26'
J. Clarke-Harris
|
45'
M. Mothersille
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
J. Clarke-Harris
|
46'
J. Marriott
|
46'
D. Ajiboye
|
46'
J. Taylor
|
50'
H. Kyprianou
|
60'
B. Mensah
|
60'
N. Thompson
|
61'
H. Kyprianou
|
61'
J. Taylor
|
61'
J. Taylor
|
65'
N. Thompson
|
72'
J. Taylor
|
72'
H. Burrows
|
72'
J. Fuchs
|
73'
M. Mothersille
|
73'
M. Burstow
|
75'
B. Elliott
|
82'
R. Jones
|
87'
L. Castledine
|
87'
T. Mendel-Idowu
|
Peterborough |
Chỉ số trận đấu |
Chelsea U21 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Peterborough |
Đội hình ra sân |
Chelsea U21 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
G. McCann
Huấn luyện viên
M. Robinson
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Peterborough |
Thay người |
Chelsea U21 |
---|---|---|
46'
J. Clarke-Harris J. Marriott |
73'
M. Mothersille M. Burstow |
|
46'
D. Ajiboye J. Taylor |
87'
L. Castledine T. Mendel-Idowu |
|
60'
B. Mensah N. Thompson |
||
61'
H. Kyprianou J. Taylor |
||
72'
H. Burrows J. Fuchs |
Peterborough |
Đội hình dự bị |
Chelsea U21 |
---|---|---|
14
J. Marriott
M. Burstow
48
|
||
27
J. Taylor
T. Mendel-Idowu
71
|
||
12
N. Thompson
S. Thomas
63
|
||
8
J. Taylor
T. Curd
70
|
||
7
J. Fuchs
D. Abu
57
|
||
28
W. Blackmore
D. Williams
55
|
||
6
F. Kent
|