Chi tiết trận đấu Panathinaikos vs Slavia Prague giải UEFA Europa Conference League - 3rd Qualifying Round ngày 12-08-2022
Tường thuật các thông tin về Panathinaikos vs Slavia Prague – 00:30:00 ngày 12/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp Panathinaikos vs Slavia Prague cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Panathinaikos vs Slavia Prague như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Panathinaikos vs Slavia Prague – 00:30:00 ngày 12/08/2022
58' A. Sporar
V. Jurecka 90+4'
Phút
Hiệp 1
|
35'
S. Alexandropoulos
|
37'
C. Tiehi
|
39'
A. Mandous
|
44'
B. Schenkeveld
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
R. Perez
|
54'
O. Lingr
|
58'
A. Sporar
|
80'
H. Magnusson
|
85'
O. Dorley
|
90'
I. Schranz
|
90'
Juankar
|
90'
V. Jurecka
|
Panathinaikos |
Chỉ số trận đấu |
Slavia Prague | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Panathinaikos |
Đội hình ra sân |
Slavia Prague |
---|---|---|
Huấn luyện viên
I. Jovanovic
Huấn luyện viên
J. Trpisovský
|
||
91
Alberto Brignoli
27
Giannis Kotsiras
5
Bart Schenkeveld
23
Hörður Magnússon
3
Juankar
6
Sotiris Alexandropoulos
4
Rubén Pérez
16
Adam Gnezda Cerin
2
Giorgos Vagiannidis
9
Andraz Sporar
22
Aitor Cantalapiedra
32
Alberto Brignoli
9
Giannis Kotsiras
3
Bart Schenkeveld
27
Hörður Magnússon
26
Juankar
5
Sotiris Alexandropoulos
19
Rubén Pérez
30
Adam Gnezda Cerin
4
Giorgos Vagiannidis
21
Andraz Sporar
28
Aitor Cantalapiedra |
Panathinaikos |
Thay người |
Slavia Prague |
---|
Panathinaikos |
Đội hình dự bị |
Slavia Prague |
---|---|---|
21
Dimitrios Kourbelis
Ondrej Kolár
1
|
||
12
Yury Lodygin
Lukás Masopust
8
|
||
10
Carlitos
Petr Sevcík
23
|
||
11
Cristian Ganea
Václav Jurecka
15
|
||
44
Achilleas Poungouras
Matej Valenta
29
|
||
31
Zvonimir Sarlija
Yira Collins Sor
20
|
||
99
Argyris Kampetsis
Jan Sirotník
34
|
||
7
Fotis Ioannidis
Matej Jurásek
35
|
||
71
Giannis Sardelis
Stanislav Tecl
11
|
||
24
Georgios Sideras
Moses Usor
16
|
||
14
Facundo Sánchez
Ondrej Kricfalusi
41
|
||
90
Leandro Frroku
|