Chi tiết trận đấu Okzhetpes vs Kyzylzhar giải Premier League ngày 15-03-2023
Tường thuật các thông tin về Okzhetpes vs Kyzylzhar – 18:00:00 ngày 15/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Okzhetpes vs Kyzylzhar cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Okzhetpes vs Kyzylzhar như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Okzhetpes vs Kyzylzhar – 18:00:00 ngày 15/03/2023
L. Imnadze 36'
Phút
Hiệp 1
|
14'
E. Tapalov
|
36'
L. Imnadze
|
Phút
Hiệp 2
|
65'
B. Shamshi
|
65'
M. Veselinovic
|
65'
J. Rodrigues
|
73'
I. Brikner
|
73'
M. Drachenko
|
84'
S. Zhumakhanov
|
84'
B. Amangeldy
|
89'
L. Imnadze
|
89'
A. Cheredinov
|
90'
D. Ryzhuk
|
90'
E. Tapalov
|
90'
A. Saulet
|
Okzhetpes |
Chỉ số trận đấu |
Kyzylzhar | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Okzhetpes |
Đội hình ra sân |
Kyzylzhar |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Popkov
Huấn luyện viên
A. Aliyev
|
||
13
Nikita Chagrov
6
Beksultan Shamshi
4
Aleksey Tataev
5
Dmytro Ryzhuk
17
Zhasulan Moldakarayev
20
Srdan Dimitrov
44
Ivan Brikner
49
Alexander Dzhigero
9
Shokan Abzalov
30
Sanat Zhumakhanov
19
Nikita Chagrov
9
Beksultan Shamshi
21
Aleksey Tataev
8
Dmytro Ryzhuk
5
Zhasulan Moldakarayev
27
Srdan Dimitrov
11
Ivan Brikner
28
Alexander Dzhigero
3
Shokan Abzalov
55
Sanat Zhumakhanov
25
|
Okzhetpes |
Thay người |
Kyzylzhar |
---|---|---|
73'
I. Brikner M. Drachenko |
65'
M. Veselinovic J. Rodrigues |
|
84'
S. Zhumakhanov B. Amangeldy |
89'
L. Imnadze A. Cheredinov |
|
90+2'
E. Tapalov A. Saulet |
Okzhetpes |
Đội hình dự bị |
Kyzylzhar |
---|---|---|
1
Vyacheslav Grab
Vadim Petrov
32
|
||
75
Aleksandr Dovgal
Viktor Zyabko
4
|
||
8
Viktor Gunchenko
Bekzat Shadmanov
12
|
||
15
Niyaz Idrisov
Aldair Adilov
2
|
||
18
Sagi Sovet
Rafail Ospanov
6
|
||
7
Maksim Drachenko
Artem Cheredinov
10
|
||
16
Meyrambek Kalmyrza
Ardak Saulet
14
|
||
77
Mardan Tolebek
Marat Shakhmetov
16
|
||
14
Samat Shamshi
Timur Muldinov
7
|
||
11
Samat Sarsenov
Tamaz Makatsaria
80
|
||
10
Adil Battalov
Pernambuco
98
|