Chi tiết trận đấu Odra Opole vs Arka Gdynia giải I Liga - Regular Season ngày 20-03-2023
Tường thuật các thông tin về Odra Opole vs Arka Gdynia – 00:00:00 ngày 20/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp Odra Opole vs Arka Gdynia cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Odra Opole vs Arka Gdynia như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Odra Opole vs Arka Gdynia – 00:00:00 ngày 20/03/2023
31' M. Kaminski
H. Adamczyk 52'
Phút
Hiệp 1
|
19'
M. Spychala
|
28'
S. Milewski
|
31'
M. Kaminski
|
33'
M. Marcjanik
|
35'
L. Capanni
|
35'
D. Czaplinski
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
J. Tomal
|
46'
B. Rymaniak
|
46'
L. Capanni
|
46'
H. Adamczyk
|
49'
L. Kedziora
|
52'
H. Adamczyk
|
55'
L. Kedziora
|
55'
L. Kedziora
|
57'
S. Milewski
|
57'
M. Bednarski
|
71'
H. Adamczyk
|
71'
T. Mikinic
|
71'
K. Nowak
|
76'
O. Haydary
|
76'
M. Zebrowski
|
84'
A. Purzycki
|
90'
|
90'
|
Odra Opole |
Chỉ số trận đấu |
Arka Gdynia | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Odra Opole |
Đội hình ra sân |
Arka Gdynia |
---|---|---|
Huấn luyện viên
G. Geri
Huấn luyện viên
J. Kameník
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Odra Opole |
Thay người |
Arka Gdynia |
---|---|---|
71'
T. Mikinic K. Nowak |
46'
J. Tomal B. Rymaniak |
|
46'
L. Capanni H. Adamczyk |
||
57'
S. Milewski M. Bednarski |
||
76'
O. Haydary M. Zebrowski |
Odra Opole |
Đội hình dự bị |
Arka Gdynia |
---|---|---|
33
Ezekiel Ayotunde Ikuepamitan
Samuel Dovec
30
|
||
3
Iman Salimi
Tomas Jenco
1
|
||
20
Denis Busnja
Samuel Jenat
3
|
||
19
Daniel Espinar Vallejo
Dominik Špiriak
32
|
||
9
Roko Jureskin
Richard Župa
2
|
||
12
Denis Potoma
Cedric Badolo
10
|
||
7
Nicolas Sumsky
Petr Galuska
7
|
||
16
Filip Tatransky
Elie Gael N'Zeyi
20
|
||
21
Samuel Prachar
Ladji Malle
19
|