Chi tiết trận đấu North Carolina Courage vs Houston Dash giải NWSL - Regular Season ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về North Carolina Courage vs Houston Dash – 04:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp North Carolina Courage vs Houston Dash cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về North Carolina Courage vs Houston Dash như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá North Carolina Courage vs Houston Dash – 04:00:00 ngày 20/06/2022
6' D. O'Sullivan
M. Sanchez 15'
57' D. Ordonez
E. Eddy 47'
59' Debinha
E. Eddy 50'
N. Prince 51'
Phút
Hiệp 1
|
6'
D. O'Sullivan
|
15'
M. Sanchez
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
E. Eddy
|
50'
E. Eddy
|
51'
N. Prince
|
57'
D. Ordonez
|
59'
Debinha
|
67'
M. Mathias
|
67'
R. Williams
|
67'
M. Berkely
|
67'
J. Daniels
|
70'
N. Prince
|
70'
C. Farquharson
|
76'
M. Sanchez
|
80'
S. Groom
|
80'
J. Anderson
|
89'
M. Sánchez
|
89'
M. Abam
|
90'
B. Pinto
|
90'
F. Tagliaferri
|
North Carolina Courage |
Chỉ số trận đấu |
Houston Dash | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
North Carolina Courage |
Đội hình ra sân |
Houston Dash |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Nahas
Huấn luyện viên
J. Clarkson
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
North Carolina Courage |
Thay người |
Houston Dash |
---|---|---|
67'
M. Mathias R. Williams |
70'
N. Prince C. Farquharson |
|
67'
M. Berkely J. Daniels |
80'
S. Groom J. Anderson |
|
90+1'
B. Pinto F. Tagliaferri |
89'
M. Sánchez M. Abam |
North Carolina Courage |
Đội hình dự bị |
Houston Dash |
---|---|---|
16
E. Gray
C. Farquharson
28
|
||
24
F. Tagliaferri
E. Dederick
33
|
||
33
J. Baucom
E. Ogle
18
|
||
15
J. Daniels
J. Anderson
29
|
||
14
K. Bowen
J. Ashley
12
|
||
99
K. Rowland
M. Abam
34
|
||
25
M. Speck
N. Jacobs
30
|
||
29
R. Baisden
R. Gareis
21
|
||
13
R. Williams
|