Chi tiết trận đấu MTK vs Kisvárda giải NB I ngày 20-03-2022
Tường thuật các thông tin về MTK vs Kisvárda – 01:45:00 ngày 20/03/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD MTK vs Kisvárda cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về MTK vs Kisvárda như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá MTK vs Kisvárda – 01:45:00 ngày 20/03/2022
Phút
Hiệp 1
|
35'
B. Varkonyi
|
45'
B. Otvos
|
8'
R. Makowski
|
8'
B. Ötvös
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Y. Ramadani
|
46'
M. Futács
|
46'
D. Szakály
|
46'
M. Kovácsréti
|
46'
Z. Stieber
|
46'
B. Miovski
|
53'
S. Mezei
|
55'
G. Grozav
|
65'
B. Melnyik
|
65'
Y. Karabelyov
|
65'
J. Navrátil
|
65'
J. Asani
|
68'
J. Asani
|
68'
S. Mezei
|
68'
S. Spirovski
|
75'
G. Grozav
|
75'
M. Palincsár
|
75'
L. Zličić
|
75'
D. Camaj
|
87'
M. Kata
|
90'
V. Hei
|
90'
J. Mesanovic
|
MTK |
Chỉ số trận đấu |
Kisvárda | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MTK |
Đội hình ra sân |
Kisvárda |
---|---|---|
Huấn luyện viên
G. Márton
Huấn luyện viên
G. Eros
|
||
1
Milan Mijatovic
30
Bence Várkonyi
5
Zsombor Nagy
15
János Szépe
24
Dénes Szakály
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
14
Mihály Kata
17
Branislav Sluka
10
Gheorghe Grozav
21
Zoltán Stieber
27
Milan Mijatovic
10
Bence Várkonyi
9
Zsombor Nagy
20
János Szépe
13
Dénes Szakály
18
Ylber Ramadani
2
Szabolcs Mezei
19
Mihály Kata
5
Branislav Sluka
71
Gheorghe Grozav
32
Zoltán Stieber |
MTK |
Thay người |
Kisvárda |
---|---|---|
46'
Z. Stieber B. Miovski |
8'
R. Makowski B. Ötvös |
|
46'
D. Szakály M. Kovácsréti |
65'
B. Melnyik Y. Karabelyov |
|
46'
Y. Ramadani M. Futács |
65'
J. Navrátil J. Asani |
|
68'
S. Mezei S. Spirovski |
75'
L. Zličić D. Camaj |
|
75'
G. Grozav M. Palincsár |
MTK |
Đội hình dự bị |
Kisvárda |
---|---|---|
34
Ádám Miknyóczki
András Gosztonyi
23
|
||
25
Bence Somodi
Anton Kravchenko
4
|
||
2
Benedek Varju
Artem Odintsov
12
|
||
11
Bojan Miovski
Bence Ötvös
6
|
||
23
Márk Kovácsréti
Driton Camaj
7
|
||
29
Márkó Futács
Jasir Asani
17
|
||
27
Martin Palincsár
Mihály Nagy
67
|
||
16
Sebastian Herrera
Yanis Karabelyov
8
|
||
3
Slobodan Rajkovic
|
||
4
Stefan Spirovski
|