Chi tiết trận đấu MOL Fehervar vs Honved giải NB I ngày 19-03-2023
Tường thuật các thông tin về MOL Fehervar vs Honved – 01:45:00 ngày 19/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá MOL Fehervar vs Honved cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về MOL Fehervar vs Honved như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá MOL Fehervar vs Honved – 01:45:00 ngày 19/03/2023
34' M. Katona
90' K. Kodro
Phút
Hiệp 1
|
11'
M. Katona
|
34'
M. Katona
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
D. Flores
|
61'
A. Szabo
|
68'
T. Christensen
|
68'
E. Makarenko
|
72'
D. Kocsis
|
72'
M. Plakushchenko
|
72'
N. Mitrovic
|
72'
A. G. Krajcsovics
|
77'
D. Kovacs
|
81'
C. Gomis
|
84'
M. Katona
|
84'
L. Kastrati
|
85'
A. G. Krajcsovics
|
90'
K. Kodro
|
90'
K. Kodro
|
90'
B. Domingues
|
90'
I. Z. Atrok
|
MOL Fehervar |
Chỉ số trận đấu |
Honved | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MOL Fehervar |
Đội hình ra sân |
Honved |
---|---|---|
Huấn luyện viên
G. Toldi
Huấn luyện viên
D. Klafuric
|
||
1
Dániel Kovács
33
Barnabás Bese
20
Tobias Christensen
22
Stopira
55
Marcel Heister
14
Áron Csongvai
12
Deybi Flores
23
Palkó Dárdai
77
Mátyás Katona
7
Szabolcs Schön
19
Kenan Kodro
99
Dániel Kovács
27
Barnabás Bese
92
Tobias Christensen
22
Stopira
5
Marcel Heister
78
Áron Csongvai
91
Deybi Flores
30
Palkó Dárdai
23
Mátyás Katona
29
Szabolcs Schön
98
Kenan Kodro |
MOL Fehervar |
Thay người |
Honved |
---|---|---|
68'
T. Christensen E. Makarenko |
72'
D. Kocsis M. Plakushchenko |
|
84'
M. Katona L. Kastrati |
72'
N. Mitrovic A. G. Krajcsovics |
|
90+2'
B. Domingues I. Z. Atrok |
MOL Fehervar |
Đội hình dự bị |
Honved |
---|---|---|
42
Emil Rockov
Tomás Tujvel
83
|
||
57
Martin Dala
Lukas Klemenz
4
|
||
3
Kasper Larsen
Lazar Cirkovic
31
|
||
29
Zsolt Kojnok
Barna Benczenleitner
97
|
||
31
Nikola Serafimov
Maxim Plakushchenko
9
|
||
6
Peter Pokorný
Bertalan Bocskay
37
|
||
8
Evgeny Makarenko
István Zalán Átrok
88
|
||
82
Zsombor Menyhárt
Richie Ennin
21
|
||
95
Alef
Viðar Ari Jónsson
23
|
||
96
Lyes Houri
András Eördögh
85
|
||
10
Lirim Kastrati
Abel Gyorgy Krajcsovics
82
|
||
88
Milán Peto
|