Chi tiết trận đấu Mineros vs Puerto Cabello giải Primera División - Regular Season ngày 18-03-2023
Tường thuật các thông tin về Mineros vs Puerto Cabello – 04:00:00 ngày 18/03/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Mineros vs Puerto Cabello cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Mineros vs Puerto Cabello như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Mineros vs Puerto Cabello – 04:00:00 ngày 18/03/2023
J. O. Adebanjo 41'
L. Hernandez 65'
W. Lugo 90+3'
Phút
Hiệp 1
|
15'
J. O. Adebanjo
|
41'
J. O. Adebanjo
|
45'
J. Adebanjo
|
45'
D. Osio
|
Phút
Hiệp 2
|
50'
J. Granados
|
62'
R. Uzcátegui
|
62'
J. Arrieche
|
64'
M. Rivas
|
65'
L. Hernandez
|
67'
R. Guerrero
|
67'
R. Figueroa
|
68'
L. Romero
|
73'
A. Stephens
|
73'
M. Bustillo
|
73'
L. Hernández
|
73'
J. Colina
|
74'
E. Bracho
|
74'
Y. Rodríguez
|
80'
K. De La Hoz
|
83'
J. Colina
|
83'
E. Ruiz
|
83'
Y. Cordero
|
83'
B. Alcócer
|
83'
V. Navas
|
88'
H. Alcalá
|
88'
George Ayine
|
90'
T. Zamora
|
90'
W. Lugo
|
Mineros |
Chỉ số trận đấu |
Puerto Cabello | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mineros |
Đội hình ra sân |
Puerto Cabello |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Franco
Huấn luyện viên
N. Sanvicente
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Mineros |
Thay người |
Puerto Cabello |
---|---|---|
62'
R. Uzcátegui J. Arrieche |
45'
J. Adebanjo D. Osio |
|
74'
E. Bracho Y. Rodríguez |
67'
R. Guerrero R. Figueroa |
|
83'
E. Ruiz Y. Cordero |
73'
A. Stephens M. Bustillo |
|
83'
B. Alcócer V. Navas |
73'
L. Hernández J. Colina |
|
88'
H. Alcalá George Ayine |
Mineros |
Đội hình dự bị |
Puerto Cabello |
---|---|---|
21
J. Arrieche
D. Osio
3
|
||
28
Y. Rodríguez
R. Figueroa
14
|
||
11
Y. Cordero
M. Bustillo
19
|
||
30
V. Navas
J. Colina
23
|
||
5
J. Baptista
George Ayine
70
|
||
12
D. Ojeda
M. Silva
1
|
||
15
R. Flores
S. Gómez
2
|
||
16
P. Zaragoza
A. Montero
11
|
||
20
D. Ortiz
J. González
15
|
||
26
J. Chacón
C. Montaña
18
|
||
23
M. Mosquera
G. Padrón
21
|
||
W. González
80
|