Chi tiết trận đấu Merani Tbilisi vs WIT Georgia giải Erovnuli Liga 2 ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về Merani Tbilisi vs WIT Georgia – 21:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Merani Tbilisi vs WIT Georgia cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Merani Tbilisi vs WIT Georgia như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Merani Tbilisi vs WIT Georgia – 21:00:00 ngày 20/06/2022
15' C. Chikovani
A. Dzagania 65'
90+2' I. Deisadze
Phút
Hiệp 1
|
7'
T. Chotalishvili
|
12'
G. Chikashua
|
14'
S. Avlokhashvili
|
15'
C. Chikovani
|
40'
D. A. Lyte
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
L. Ozbetelashvili
|
46'
S. Tolordava
|
46'
A. Siradze
|
46'
Z. Natchkebia
|
59'
G. Gogilashvili
|
59'
A. Dzagania
|
59'
S. Jintcharadze
|
59'
T. Bzekalava
|
65'
A. Dzagania
|
67'
T. Chotalishvili
|
67'
Z. Tchavtchanidze
|
76'
I. Javakhishvili
|
76'
D. Dobrovolski
|
81'
D. Lyte
|
81'
M. Nusuev
|
83'
S. Svianadze
|
89'
N. Kopaleishvili
|
89'
L. Nanobashvili
|
90'
I. Deisadze
|
90'
I. Deisadze
|
Merani Tbilisi |
Chỉ số trận đấu |
WIT Georgia | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Merani Tbilisi |
Đội hình ra sân |
WIT Georgia |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Shengelia
Huấn luyện viên
L. Jobava
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Merani Tbilisi |
Thay người |
WIT Georgia |
---|---|---|
46'
L. Ozbetelashvili S. Tolordava |
46'
A. Siradze Z. Natchkebia |
|
76'
I. Javakhishvili D. Dobrovolski |
59'
S. Jintcharadze T. Bzekalava |
|
81'
D. Lyte M. Nusuev |
59'
G. Gogilashvili A. Dzagania |
|
67'
T. Chotalishvili Z. Tchavtchanidze |
||
89'
N. Kopaleishvili L. Nanobashvili |
Merani Tbilisi |
Đội hình dự bị |
WIT Georgia |
---|---|---|
23
D. Dobrovolski
A. Dzagania
11
|
||
28
L. Gurgenidze
I. Chkhikvadze
13
|
||
2
M. Nusuev
L. Nanobashvili
20
|
||
14
S. Bustamante
M. Tereladze
5
|
||
24
S. Maghaldadze
S. Bogveradze
8
|
||
4
S. Tolordava
T. Bzekalava
9
|
||
T. Gelkhviidze
12
|
||
Z. Natchkebia
23
|
||
Z. Tchavtchanidze
21
|