Chi tiết trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Tel Aviv giải Ligat ha'Al - Championship Round ngày 20-03-2022
Tường thuật các thông tin về Maccabi Haifa vs Hapoel Tel Aviv – 01:00:00 ngày 20/03/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Maccabi Haifa vs Hapoel Tel Aviv cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Maccabi Haifa vs Hapoel Tel Aviv như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Maccabi Haifa vs Hapoel Tel Aviv – 01:00:00 ngày 20/03/2022
13' D. David
32' D. Haziza
89' M. Jaber
Phút
Hiệp 1
|
13'
D. David
|
32'
D. Haziza
|
35'
B. Bitton
|
Phút
Hiệp 2
|
62'
O. Atzili
|
62'
N. Lavi
|
62'
A. Muhammad
|
62'
M. Tchibota
|
74'
José Rodríguez
|
74'
S. Menachem
|
74'
D. Haziza
|
74'
O. Arad
|
76'
I. Vered
|
76'
S. Azulay II
|
84'
D. David
|
84'
M. Jaber
|
89'
M. Jaber
|
90'
O. Arad
|
Maccabi Haifa |
Chỉ số trận đấu |
Hapoel Tel Aviv | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Maccabi Haifa |
Đội hình ra sân |
Hapoel Tel Aviv |
---|---|---|
Huấn luyện viên
B. Bakhar
Huấn luyện viên
K. Refua
|
||
44
Josh Cohen
14
José Rodríguez
5
Bogdan Planic
3
Sean Goldberg
23
Mickaël Alphonse
10
Tjaronn Chery
4
Ali Mohamed El Fazaz
16
Mohammad Abu Fani
7
Omer Atzili
21
Dean David
8
Dolev Haziza
99
Josh Cohen
28
José Rodríguez
7
Bogdan Planic
29
Sean Goldberg
19
Mickaël Alphonse
10
Tjaronn Chery
2
Ali Mohamed El Fazaz
6
Mohammad Abu Fani
21
Omer Atzili
16
Dean David
1
Dolev Haziza |
Maccabi Haifa |
Thay người |
Hapoel Tel Aviv |
---|---|---|
62'
O. Atzili N. Lavi |
76'
I. Vered S. Azulay II |
|
62'
A. Muhammad M. Tchibota |
||
74'
José Rodríguez S. Menachem |
||
74'
D. Haziza O. Arad |
||
84'
D. David M. Jaber |
Maccabi Haifa |
Đội hình dự bị |
Hapoel Tel Aviv |
---|---|---|
15
Arad Ofri
Alon Azugi
15
|
||
9
Ben Sahar
Benny Tridovski
3
|
||
26
Mahmoud Jaber
Li On Mizrahi
23
|
||
33
Maor Levi
Raz Twizer
77
|
||
13
Mavis Tchibota
Roy Baranes
33
|
||
6
Neta Lavi
Tal Archel
17
|
||
24
Ori Dahan
Tom Achi Mordechay
5
|
||
90
Roei Mashpati
Yosef Azulay Shlomy
8
|
||
12
Sun Menachem
|