Chi tiết trận đấu Livingston vs Hearts giải Premiership - 1st Phase ngày 29-01-2023
Tường thuật các thông tin về Livingston vs Hearts – 20:30:00 ngày 29/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp Livingston vs Hearts cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Livingston vs Hearts như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Livingston vs Hearts – 20:30:00 ngày 29/01/2023
Phút
Hiệp 1
|
39'
C. Devlin
|
39'
J. Grant
|
42'
N. Atkinson
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Y. Oda
|
46'
G. Kuol
|
64'
S. Kelly
|
64'
K. Guthrie
|
74'
J. Grant
|
74'
N. Atkinson
|
74'
J. Ginnelly
|
85'
S. Humphrys
|
85'
A. Forrest
|
86'
S. Bradley
|
86'
C. Montano
|
90'
S. Kelly
|
90'
J. Holt
|
Livingston |
Chỉ số trận đấu |
Hearts | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Livingston |
Đội hình ra sân |
Hearts |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Martindale
Huấn luyện viên
R. Neilson
|
||
1
Shamal George
2
Nicky Devlin
5
Jack Fitzwater
15
Morgan Boyes
29
James Penrice
33
Stephane Omeonga
24
Sean Kelly
8
Scott Pitman
16
Steven Bradley
9
Bruce Anderson
17
Stephen Kelly
88
Shamal George
29
Nicky Devlin
9
Jack Fitzwater
19
Morgan Boyes
14
James Penrice
8
Stephane Omeonga
12
Sean Kelly
3
Scott Pitman
15
Steven Bradley
21
Bruce Anderson
28
Stephen Kelly |
Livingston |
Thay người |
Hearts |
---|---|---|
64'
S. Kelly K. Guthrie |
39'
C. Devlin J. Grant |
|
86'
S. Bradley C. Montano |
46'
Y. Oda G. Kuol |
|
90+1'
S. Kelly J. Holt |
74'
N. Atkinson J. Ginnelly |
|
85'
S. Humphrys A. Forrest |
Livingston |
Đội hình dự bị |
Hearts |
---|---|---|
32
Jack Hamilton
Ross Stewart
13
|
||
11
Cristian Montano
Lewis Neilson
20
|
||
6
Ayo Obileye
Garang Kuol
61
|
||
3
Jackson Longridge
Jorge Grant
7
|
||
23
Luiyi de Lucas
Robert Snodgrass
77
|
||
22
Andrew Shinnie
Alan Forrest
17
|
||
7
Dylan Bahamboula
Josh Ginnelly
30
|
||
18
Jason Holt
Barrie McKay
18
|
||
28
Kurtis Guthrie
|