Chi tiết trận đấu Liverpool U21 vs Crystal Palace U21 giải Premier League 2 Division One - Regular Season ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Liverpool U21 vs Crystal Palace U21 – 20:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Liverpool U21 vs Crystal Palace U21 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Liverpool U21 vs Crystal Palace U21 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Liverpool U21 vs Crystal Palace U21 – 20:00:00 ngày 22/01/2023
V. Akinwale 5'
Phút
Hiệp 1
|
5'
V. Akinwale
|
41'
L. Chambers
|
Phút
Hiệp 2
|
53'
K. Rodney
|
58'
M. Woltman
|
58'
H. Blair
|
61'
M. Frauendorf
|
67'
H. Blair
|
72'
K. Rodney
|
72'
J. Raymond
|
76'
B. Clark
|
76'
F. O'Rourke
|
76'
M. Frauendorf
|
76'
M. Musialowski
|
79'
K. Balmer
|
Liverpool U21 |
Chỉ số trận đấu |
Crystal Palace U21 | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Liverpool U21 |
Đội hình ra sân |
Crystal Palace U21 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
T. Stipić
Huấn luyện viên
B. Primorac
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Liverpool U21 |
Thay người |
Crystal Palace U21 |
---|---|---|
58'
M. Woltman H. Blair |
72'
K. Rodney J. Raymond |
|
76'
B. Clark F. O'Rourke |
||
76'
M. Frauendorf M. Musialowski |
Liverpool U21 |
Đội hình dự bị |
Crystal Palace U21 |
---|---|---|
12
Ivan Čović
Marin Ljubić
1
|
||
2
Matko Zirdum
Stipe Radić
15
|
||
20
Franjo Prce
Darko Todorović
55
|
||
21
Matej Jukić
Kristian Dimitrov
5
|
||
17
Miroslav Iličić
Mario Čuić
19
|
||
29
Martin Boakye
Jani Atanasov
20
|
||
30
Bruno Bogojevic
Tonio Teklić
91
|
||
99
Ivan Krstanović
Dimitris Diamantakos
14
|
||
19
Törles Knöll
Ádám Gyurcsó
22
|