Chi tiết trận đấu Lille vs Rennes giải Ligue 1 ngày 06-11-2022
Tường thuật các thông tin về Lille vs Rennes – 23:05:00 ngày 06/11/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá mới nhất Lille vs Rennes cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Lille vs Rennes như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Lille vs Rennes – 23:05:00 ngày 06/11/2022
16' J. Fonte
B. Bourigeaud 58'
Phút
Hiệp 1
|
16'
J. Fonte
|
36'
C. Wooh
|
44'
A. Gomes
|
44'
A. Ounas
|
Phút
Hiệp 2
|
55'
T. Djalo
|
58'
J. Bamba
|
58'
B. Bourigeaud
|
59'
F. Tait
|
59'
L. Majer
|
74'
B. Diakite
|
77'
A. Kalimuendo
|
77'
B. Meling
|
84'
J. Bamba
|
84'
A. Virginius
|
84'
A. Gomes
|
84'
C. Noom Quomah Baleba
|
90'
B. Meling
|
90'
C. Noom Quomah Baleba
|
Lille |
Chỉ số trận đấu |
Rennes | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lille |
Đội hình ra sân |
Rennes |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Paulo Fonseca
Huấn luyện viên
B. Génésio
|
||
30
Lucas Chevalier
22
Timothy Weah
6
José Fonte
3
Tiago Djaló
18
Bafodé Diakité
21
Benjamin André
28
André Gomes
20
Angel Gomes
10
Rémy Cabella
7
Jonathan Bamba
9
Jonathan David
20
Lucas Chevalier
9
Timothy Weah
14
José Fonte
19
Tiago Djaló
6
Bafodé Diakité
80
Benjamin André
3
André Gomes
5
Angel Gomes
15
Rémy Cabella
27
Jonathan Bamba
30
Jonathan David |
Lille |
Thay người |
Rennes |
---|---|---|
44'
A. Gomes A. Ounas |
59'
F. Tait L. Majer |
|
84'
J. Bamba A. Virginius |
77'
A. Kalimuendo B. Meling |
|
84'
A. Gomes C. Noom Quomah Baleba |
Lille |
Đội hình dự bị |
Rennes |
---|---|---|
8
Jonas Martin
Birger Meling
25
|
||
1
Léo Jardim
Lovro Majer
21
|
||
11
Adam Ounas
Jeremy Doku
11
|
||
13
Akim Zedadka
Dogan Alemdar
1
|
||
27
Mohamed Bayo
Lorenz Assignon
22
|
||
23
Edon Zhegrova
Guéla Doué
31
|
||
4
Alexsandro Ribeiro
Matthis Abline
28
|
||
26
Alan Virginius
Jeanuel Belocian
18
|
||
35
Carlos Baleba
Désiré Doué
33
|