Chi tiết trận đấu Libertad vs Club Guaraní giải Division Profesional - Apertura ngày 27-01-2023
Tường thuật các thông tin về Libertad vs Club Guaraní – 05:00:00 ngày 27/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD Libertad vs Club Guaraní cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Libertad vs Club Guaraní như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Libertad vs Club Guaraní – 05:00:00 ngày 27/01/2023
90+7' H. Villalba
Phút
Hiệp 1
|
37'
G. Gil Romero
|
43'
H. Dorrego
|
45'
M. Benitez
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
D. Ríos
|
46'
J. Moya
|
46'
L. Fariña
|
46'
R. Amarilla
|
49'
L. Melgarejo
|
59'
A. Contrera
|
59'
N. Camacho
|
62'
O. Cardozo
|
62'
R. Santa Cruz
|
62'
R. Lezcano
|
62'
E. González
|
76'
I. Piris
|
76'
H. Dorrego
|
76'
A. López
|
81'
J. Moya
|
81'
E. Moreira
|
85'
L. Melgarejo
|
85'
M. Fernández
|
86'
D. Gonzalez
|
89'
M. Caceres
|
89'
|
90'
Raul Caceres
|
90'
R. Munoz
|
90'
H. Villalba
|
90'
H. Martínez
|
90'
C. Riveros
|
Libertad |
Chỉ số trận đấu |
Club Guaraní | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Libertad |
Đội hình ra sân |
Club Guaraní |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Yodyadthai
Huấn luyện viên
M. Lippi
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Libertad |
Thay người |
Club Guaraní |
---|---|---|
62'
O. Cardozo R. Santa Cruz |
46'
L. Fariña R. Amarilla |
|
62'
R. Lezcano E. González |
46'
D. Ríos J. Moya |
|
85'
L. Melgarejo M. Fernández |
59'
A. Contrera N. Camacho |
|
90+8'
H. Martínez C. Riveros |
76'
H. Dorrego A. López |
|
81'
J. Moya E. Moreira |
Libertad |
Đội hình dự bị |
Club Guaraní |
---|---|---|
13
Saranon Anuin
Lu Zhang
12
|
||
1
Chatchai Budprom
Dalei Wang
23
|
||
11
Korrakot Wiriyaudomsiri
Yiming Liu
2
|
||
21
Pokklaw Anan
Yang Yu
3
|
||
2
Sasalak Haiprakhon
Zhongguo Chi
13
|
||
7
Sumanya Purisai
Chengdong Zhang
17
|
||
12
Chananan Phombuppha
Hanchao Yu
20
|
||
Jingdao Jin
16
|
||
Shihao Wei
14
|
||
Xuri Zhao
8
|
||
Cheng Piao
21
|
||
Zhi Xiao
9
|