Chi tiết trận đấu Leeds vs Brentford giải Premier League ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Leeds vs Brentford – 21:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Leeds vs Brentford cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Leeds vs Brentford như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Leeds vs Brentford – 21:00:00 ngày 22/01/2023
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
60'
J. Dasilva
|
60'
V. Janelt
|
64'
Rodrigo
|
70'
B. Aaronson
|
70'
L. Sinisterra
|
71'
I. Toney
|
74'
B. Mbeumo
|
74'
Y. Wissa
|
79'
Rodrigo
|
79'
P. Bamford
|
83'
R. Koch
|
88'
Y. Wissa
|
88'
M. Roca
|
88'
S. Greenwood
|
Leeds |
Chỉ số trận đấu |
Brentford | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Leeds |
Đội hình ra sân |
Brentford |
---|---|---|
Huấn luyện viên
J. Marsch
Huấn luyện viên
T. Frank
|
||
1
Illan Meslier
2
Luke Ayling
5
Robin Koch
39
Maximilian Wöber
21
Pascal Struijk
12
Tyler Adams
8
Marc Roca
7
Brenden Aaronson
29
Wilfried Gnonto
11
Jack Harrison
19
Rodrigo
19
Illan Meslier
17
Luke Ayling
3
Robin Koch
8
Maximilian Wöber
6
Pascal Struijk
10
Tyler Adams
30
Marc Roca
16
Brenden Aaronson
5
Wilfried Gnonto
20
Jack Harrison
1
Rodrigo |
Leeds |
Thay người |
Brentford |
---|---|---|
70'
B. Aaronson L. Sinisterra |
60'
J. Dasilva V. Janelt |
|
79'
Rodrigo P. Bamford |
74'
B. Mbeumo Y. Wissa |
|
88'
M. Roca S. Greenwood |
Leeds |
Đội hình dự bị |
Brentford |
---|---|---|
22
Joel Robles
Thomas Strakosha
22
|
||
25
Rasmus Kristensen
Zanka
13
|
||
3
Junior Firpo
Aaron Hickey
2
|
||
14
Diego Llorente
Saman Ghoddos
14
|
||
23
Luis Sinisterra
Mikkel Damsgaard
24
|
||
42
Sam Greenwood
Vitaly Janelt
27
|
||
30
Joe Gelhardt
Yoane Wissa
11
|
||
24
Georginio Rutter
Kevin Schade
9
|
||
9
Patrick Bamford
Keane Lewis-Potter
23
|