Chi tiết trận đấu Kisvarda vs Molde giải UEFA Europa Conference League - 3rd Qualifying Round ngày 12-08-2022
Tường thuật các thông tin về Kisvarda vs Molde – 02:00:00 ngày 12/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Kisvarda vs Molde cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Kisvarda vs Molde như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Kisvarda vs Molde – 02:00:00 ngày 12/08/2022
14' J. Asani
S. Mannsverk 69'
29' J. Asani
Phút
Hiệp 1
|
14'
J. Asani
|
29'
J. Asani
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
D. Camaj
|
49'
J. Asani
|
58'
V. Gey
|
59'
E. Breivik
|
69'
S. Mannsverk
|
71'
J. Asani
|
71'
J. Navratil
|
71'
O. Brynhildsen
|
71'
M. Grodem
|
78'
D. Camaj
|
78'
M. Ilievski
|
78'
R. Makowski
|
78'
Lucas
|
90'
D. D. Fofana
|
90'
R. Zekhnini
|
90'
R. Zekhnini
|
Kisvarda |
Chỉ số trận đấu |
Molde | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kisvarda |
Đội hình ra sân |
Molde |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Török
Huấn luyện viên
E. Moe
|
||
12
Artem Odintsov
2
Viktor Hei
5
Milos Vranjanin
24
Dominik Kovacic
25
Matheus Leoni
8
Yanis Karabelyov
18
Bogdan Melnyk
17
Jasir Asani
9
Rafal Makowski
7
Driton Camaj
27
Jasmin Mesanovic
9
Artem Odintsov
11
Viktor Hei
25
Milos Vranjanin
8
Dominik Kovacic
20
Matheus Leoni
14
Yanis Karabelyov
3
Bogdan Melnyk
19
Jasir Asani
4
Rafal Makowski
21
Driton Camaj
1
Jasmin Mesanovic |
Kisvarda |
Thay người |
Molde |
---|---|---|
71'
J. Asani J. Navratil |
71'
O. Brynhildsen M. Grodem |
|
78'
D. Camaj M. Ilievski |
90'
D. D. Fofana R. Zekhnini |
|
78'
R. Makowski Lucas |
Kisvarda |
Đội hình dự bị |
Molde |
---|---|---|
4
Anton Kravchenko
Magnus Eikrem
7
|
||
67
Mihály Nagy
Etzaz Hussain
16
|
||
20
Jaroslav Navrátil
Alexandro Craninx
12
|
||
23
Imre Széles
Magnus Grødem
22
|
||
11
Lucas Marcolini
Rafik Zekhnini
17
|
||
40
Mario Ilievski
Oliver Petersen
26
|
||
99
Mykhaylo Hotra
Mathias Løvik
31
|
||
89
Ottó Hindrich
Niklas Odegard
33
|
||
88
Erik Czérna
|
||
26
Jaroszlav Helesh
|