Chi tiết trận đấu Jonava vs Suduva giải A Lyga ngày 02-07-2022
Tường thuật các thông tin về Jonava vs Suduva – 20:00:00 ngày 02/07/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Jonava vs Suduva cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Jonava vs Suduva như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Jonava vs Suduva – 20:00:00 ngày 02/07/2022
K. Mbombo 48'
T. Almeida 63'
K. Mbombo 74'
G. Matulevicius 86'
Phút
Hiệp 1
|
24'
A. Zivanovic
|
Phút
Hiệp 2
|
48'
L. Martorell
|
48'
K. Mbombo
|
54'
J. Janusevskis
|
56'
N. Machado
|
63'
T. Almeida
|
69'
Tiago Almeida
|
69'
L. Matcharashvili
|
71'
P. Osauskas
|
71'
M. Ganusauskas
|
73'
T. Eliošius
|
73'
G. Vasylius
|
74'
K. Mbombo
|
77'
K. Mbombo
|
77'
Y. Protasov
|
79'
D. Raudonius
|
79'
O. Migauskas
|
79'
N. Machado
|
79'
E. Liudžius
|
86'
G. Matulevicius
|
86'
M. Beneta
|
86'
S. Venckevičius
|
86'
J. Januševskij
|
86'
P. Leimonas
|
86'
Xabi Auzmendi
|
86'
L. Zingertas
|
89'
P. Leimonas
|
Jonava |
Chỉ số trận đấu |
Suduva | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Jonava |
Đội hình ra sân |
Suduva |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Y. Lutsenko
Huấn luyện viên
Miguel Moreira
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Jonava |
Thay người |
Suduva |
---|---|---|
71'
P. Osauskas M. Ganusauskas |
69'
Tiago Almeida L. Matcharashvili |
|
73'
T. Eliošius G. Vasylius |
77'
K. Mbombo Y. Protasov |
|
79'
D. Raudonius O. Migauskas |
86'
M. Beneta S. Venckevičius |
|
79'
N. Machado E. Liudžius |
86'
J. Januševskij P. Leimonas |
|
86'
Xabi Auzmendi L. Zingertas |
Jonava |
Đội hình dự bị |
Suduva |
---|---|---|
23
A. Rocys
João Pedro Sacramento
77
|
||
21
E. Liudžius
L. Matcharashvili
7
|
||
13
G. Vasylius
L. Zingertas
9
|
||
11
L. Čepkauskas
M. Miškinis
21
|
||
99
M. Ganusauskas
P. Leimonas
6
|
||
12
O. Kostik
S. Venckevičius
4
|
||
24
O. Migauskas
T. Burdzilauskas
2
|
||
14
Y. Kawachi
V. Stebrys
99
|
||
Y. Protasov
23
|
||
Ž. Baltrūnas
5
|