Chi tiết trận đấu Italy U19 vs Romania U19 giải UEFA U19 Championship - Group Stage ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Italy U19 vs Romania U19 – 01:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Italy U19 vs Romania U19 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Italy U19 vs Romania U19 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Italy U19 vs Romania U19 – 01:00:00 ngày 19/06/2022
47' T. Baldanzi
L. Andronache 53'
68' C. Volpato
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
Ș. Bodișteanu
|
46'
D. Andrei
|
47'
T. Baldanzi
|
53'
L. Andronache
|
58'
T. Baldanzi
|
58'
C. Volpato
|
62'
G. Mulazzi
|
63'
E. Radaslavescu
|
68'
C. Volpato
|
69'
E. Radaslavescu
|
69'
N. Popescu
|
69'
A. Pantea
|
69'
A. Coubiș
|
72'
G. Ambrosino
|
72'
R. Turicchia
|
77'
D. Sîrbu
|
77'
R. Tănasă
|
77'
L. Andronache
|
77'
E. Sali
|
83'
S. Giovane
|
83'
F. Terracciano
|
89'
G. Faticanti
|
90'
A. Coubis
|
Italy U19 |
Chỉ số trận đấu |
Romania U19 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Italy U19 |
Đội hình ra sân |
Romania U19 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
C. Nunziata
Huấn luyện viên
A. Văsâi
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Italy U19 |
Thay người |
Romania U19 |
---|---|---|
58'
T. Baldanzi C. Volpato |
46'
Ș. Bodișteanu D. Andrei |
|
72'
G. Ambrosino R. Turicchia |
69'
E. Radaslavescu N. Popescu |
|
83'
S. Giovane F. Terracciano |
69'
A. Pantea A. Coubiș |
|
77'
D. Sîrbu R. Tănasă |
||
77'
L. Andronache E. Sali |
Italy U19 |
Đội hình dự bị |
Romania U19 |
---|---|---|
15
A. Fontanarosa
A. Borbei
12
|
||
23
C. Volpato
A. Ciuciulete
19
|
||
21
D. Degli Innocenti
A. Coubiș
14
|
||
13
F. Terracciano
D. Andrei
21
|
||
12
G. Zacchi
D. Radu
16
|
||
19
J. Fazzini
E. Sali
18
|
||
2
R. Stivanello
N. Popescu
20
|
||
3
R. Turicchia
R. Tănasă
17
|