Chi tiết trận đấu Iran vs Kenya giải Friendlies - Friendlies 1 ngày 29-03-2023
Tường thuật các thông tin về Iran vs Kenya – 00:00:00 ngày 29/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Iran vs Kenya cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Iran vs Kenya như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Iran vs Kenya – 00:00:00 ngày 29/03/2023
77' M. Mohebi
M. Olunga 51'
84' R. Rezaeian
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
S. Moharrami
|
46'
R. Rezaeian
|
46'
M. Karimi
|
46'
M. Sarlak
|
46'
P. Niazmand
|
46'
H. Hosseini
|
46'
A. Jahanbakhsh
|
46'
M. Torabi
|
51'
M. Olunga
|
56'
R. Cheshmi
|
61'
E. Hajsafi
|
61'
O. Noorafkan
|
62'
|
66'
P. Matasi
|
72'
V. Omune
|
72'
D. Sakari
|
77'
M. Mohebi
|
83'
B. Onyango
|
84'
R. Rezaeian
|
85'
|
Iran |
Chỉ số trận đấu |
Kenya | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Iran |
Đội hình ra sân |
Kenya |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Carlos Queiroz
Huấn luyện viên
Engin Firat
|
||
12
Payam Niazmand
2
Sadegh Moharrami
13
Hossein Kanaani
14
Armin Sohrabian
3
Ehsan Haji Safi
5
Seyed Mohammad Karimi
15
Roozbeh Cheshmi
7
Alireza Jahanbakhsh
10
Shahriar Moghanlou
20
Mohammad Mohebi
9
Mehdi Taremi
8
Payam Niazmand
16
Sadegh Moharrami
12
Hossein Kanaani
11
Armin Sohrabian
2
Ehsan Haji Safi
14
Seyed Mohammad Karimi
9
Roozbeh Cheshmi
5
Alireza Jahanbakhsh
6
Shahriar Moghanlou
17
Mohammad Mohebi
18
Mehdi Taremi |
Iran |
Thay người |
Kenya |
---|---|---|
46'
S. Moharrami R. Rezaeian |
72'
V. Omune D. Sakari |
|
46'
M. Karimi M. Sarlak |
||
46'
P. Niazmand H. Hosseini |
||
46'
A. Jahanbakhsh M. Torabi |
||
61'
E. Hajsafi O. Noorafkan |
Iran |
Đội hình dự bị |
Kenya |
---|---|---|
22
Seyed Hossein Hosseini
Bryne Odhiambo
13
|
||
30
Hossein Pour Hamidi
Ian Otieno
36
|
||
16
Aref Aghasi
Daniel Anyembe
26
|
||
11
Vahid Amiri
Hassan Abdallah
22
|
||
21
Omid Noorafkan
David Ochieng
30
|
||
23
Ramin Rezaeian
Johnstone Omurwa
24
|
||
33
Milad Zakipour
Alpha Chris Onyango
19
|
||
6
Saeid Ezatolahi
Aboud Omar
45
|
||
18
Milad Sarlak
Kenneth Muguna
20
|
||
24
Reza Shekari
Daniel Sakari
15
|
||
99
Mehdi Torabi
Wilkims Ochieng
28
|
||
32
Reza Asadi
Elvis Rupia
23
|
||
35
Mohammadhossein Eslami
Samuel Onyango
29
|
||
27
Amirhossein Hosseinzadeh
|