Chi tiết trận đấu Honka vs Mariehamn giải Veikkausliiga - Regular Season ngày 02-07-2022
Tường thuật các thông tin về Honka vs Mariehamn – 19:00:00 ngày 02/07/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Honka vs Mariehamn cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Honka vs Mariehamn như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Honka vs Mariehamn – 19:00:00 ngày 02/07/2022
2' A. Sadiku
J. Owoeri 49'
Phút
Hiệp 1
|
2'
A. Sadiku
|
29'
Y. Baliso
|
39'
M. Abubakari
|
45'
J. Voutilainen
|
Phút
Hiệp 2
|
49'
J. Owoeri
|
54'
M. Kahnberg
|
54'
Felipe
|
58'
M. Rale
|
58'
E. Arko-Mensah
|
76'
J. Owoeri
|
76'
V. Hambo
|
76'
Y. Baliso
|
76'
O. Wiklof
|
78'
F. Krebs
|
78'
K. Rasimus
|
79'
M. Abubakari
|
79'
A. Ngamba
|
89'
|
Honka |
Chỉ số trận đấu |
Mariehamn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Honka |
Đội hình ra sân |
Mariehamn |
---|---|---|
Huấn luyện viên
V. Vasara
Huấn luyện viên
D. Norrmén
|
||
1
Maksim Rudakov
47
Elias Äijälä
21
Ville Koski
23
Aldayr Hernández
20
Matias Rale
17
Rui Modesto
6
Jerry Voutilainen
11
Florian Krebs
8
Kevin Jansen
10
Lucas Kaufmann
18
Agon Sadiku
20
Maksim Rudakov
19
Elias Äijälä
9
Ville Koski
16
Aldayr Hernández
6
Matias Rale
14
Rui Modesto
15
Jerry Voutilainen
3
Florian Krebs
29
Kevin Jansen
7
Lucas Kaufmann
1
Agon Sadiku |
Honka |
Thay người |
Mariehamn |
---|---|---|
58'
M. Rale E. Arko-Mensah |
54'
M. Kahnberg Felipe |
|
78'
F. Krebs K. Rasimus |
76'
J. Owoeri V. Hambo |
|
76'
Y. Baliso O. Wiklof |
||
79'
M. Abubakari A. Ngamba |
Honka |
Đội hình dự bị |
Mariehamn |
---|---|---|
9
Aleksandar Katanic
Alvaro Ngamba
8
|
||
66
Daniel Heikkinen
Elmo Henriksson
81
|
||
56
Dario Naamo
Felipe Queiroz
10
|
||
15
Edmund Arko-Mensah
Michael Fonsell
40
|
||
16
Konsta Rasimus
Oscar Wiklöf
27
|
||
4
Mohammed Adams
Vahid Hambo
11
|
||
12
Roope Paunio
|