Chi tiết trận đấu Hibernians vs RFS giải UEFA Europa Conference League - 3rd Qualifying Round ngày 12-08-2022
Tường thuật các thông tin về Hibernians vs RFS – 01:00:00 ngày 12/08/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Hibernians vs RFS cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Hibernians vs RFS như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Hibernians vs RFS – 01:00:00 ngày 12/08/2022
71' J. Grech
P. Mares 45'
A. Ilic 78'
A. Ilic 87'
Phút
Hiệp 1
|
45'
P. Mares
|
Phút
Hiệp 2
|
51'
Z. Grech
|
53'
P. Mares
|
56'
C. Kouadio
|
60'
Z. Grech
|
60'
B. Kristensen
|
63'
D. Vella
|
71'
J. Grech
|
78'
A. Ilic
|
82'
A. Jatta
|
83'
C. Kouadio
|
83'
E. Stuglis
|
85'
Diakite
|
85'
G. Mensah
|
87'
A. Ilic
|
90'
K. Friesenbichler
|
90'
D. Rakels
|
90'
G. Izquier
|
90'
J. Zerafa
|
90'
J. Vlalukin
|
90'
|
Hibernians |
Chỉ số trận đấu |
RFS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hibernians |
Đội hình ra sân |
RFS |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Pisanu
Huấn luyện viên
V. Morozs
|
||
24
Ibrahim Kone
13
Zachary Grech
6
Gonzalo Llerena
3
Ferdinando Apap
88
Rodolfo Soares
8
Jake Grech
12
Dunstan Vella
42
Ali Diakite
10
Jurgen Degabriele
22
Gabriel Izquier Artilles
23
Yunusa Owolabi Muritala
17
Ibrahim Kone
19
Zachary Grech
9
Gonzalo Llerena
28
Ferdinando Apap
6
Rodolfo Soares
30
Jake Grech
25
Dunstan Vella
43
Ali Diakite
92
Jurgen Degabriele
66
Gabriel Izquier Artilles
12
Yunusa Owolabi Muritala |
Hibernians |
Thay người |
RFS |
---|---|---|
60'
Z. Grech B. Kristensen |
83'
C. Kouadio E. Stuglis |
|
85'
Diakite G. Mensah |
90'
K. Friesenbichler D. Rakels |
|
90+2'
G. Izquier J. Zerafa |
Hibernians |
Đội hình dự bị |
RFS |
---|---|---|
11
Bjorn Kristensen
Vitalijs Maksimenko
4
|
||
99
Terence Groothusen
Elvis Stuglis
21
|
||
17
Gabriel Mensah
Jevgenijs Nerugals
13
|
||
19
Joseph Zerafa
Vytautas Cerniauskas
1
|
||
7
Ayrton Attard
Kaspars Dubra
77
|
||
4
Lorenzo Soares
Vladislavs Fjodorovs
27
|
||
16
Justin Haber
Stefan Cvetkovic
86
|
||
20
Andrei Agius
Glebs Zaleiko
99
|
||
30
Jayden Ohaka
Deniss Rakels
10
|
||
2
Isaiah Chukunyere
|