Chi tiết trận đấu HFX Wanderers vs York Utd giải Canadian Premier League - Regular Season ngày 02-08-2022
Tường thuật các thông tin về HFX Wanderers vs York Utd – 01:00:00 ngày 02/08/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá HFX Wanderers vs York Utd cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về HFX Wanderers vs York Utd như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá HFX Wanderers vs York Utd – 01:00:00 ngày 02/08/2022
66' Eriks
J. Wilson 15'
86' A. Garcia
O. De Rosario 34'
L. Lawrie-Lattanzio 50'
O. De Rosario 69'
Phút
Hiệp 1
|
15'
J. Wilson
|
34'
O. De Rosario
|
36'
M. Hernandez
|
37'
C. Gander
|
37'
C. Bent
|
45'
D. Zator
|
Phút
Hiệp 2
|
50'
L. Lawrie-Lattanzio
|
53'
K. Amla
|
53'
E. Samb
|
60'
L. Lawrie-Lattanzio
|
62'
M. Hernández
|
62'
C. Toussaint
|
66'
Eriks
|
69'
O. De Rosario
|
74'
A. Daniels
|
74'
A. Marshsall
|
74'
S. Salter
|
74'
A. García
|
75'
L. Lawrie-Lattanzio
|
75'
R. Kratt
|
75'
N. Verhoeven
|
75'
P. Gee
|
81'
O. De Rosario
|
81'
L. Cabrera
|
81'
Kévin Santos
|
81'
Eduardo
|
86'
|
86'
A. Garcia
|
HFX Wanderers |
Chỉ số trận đấu |
York Utd | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
HFX Wanderers |
Đội hình ra sân |
York Utd |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Hart
Huấn luyện viên
M. Nash
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
HFX Wanderers |
Thay người |
York Utd |
---|---|---|
37'
C. Gander C. Bent |
62'
M. Hernández C. Toussaint |
|
53'
K. Amla E. Samb |
75'
N. Verhoeven P. Gee |
|
74'
A. Daniels A. Marshsall |
75'
L. Lawrie-Lattanzio R. Kratt |
|
74'
S. Salter A. García |
81'
O. De Rosario L. Cabrera |
|
81'
Kévin Santos Eduardo |
HFX Wanderers |
Đội hình dự bị |
York Utd |
---|---|---|
11
A. García
P. Gee
14
|
||
8
E. Samb
C. Toussaint
28
|
||
23
C. Bent
L. Cabrera
9
|
||
7
A. Marshsall
Eduardo
2
|
||
16
K. Sow
R. Kratt
27
|
||
22
M. Omar
E. Himaras
67
|
||
99
A. Rushenas
|