Chi tiết trận đấu Haiti U20 vs Trinidad and Tobago U20 giải Concacaf U20 - Group Stage ngày 20-06-2022
Tường thuật các thông tin về Haiti U20 vs Trinidad and Tobago U20 – 05:00:00 ngày 20/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Haiti U20 vs Trinidad and Tobago U20 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Haiti U20 vs Trinidad and Tobago U20 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Haiti U20 vs Trinidad and Tobago U20 – 05:00:00 ngày 20/06/2022
30' W. Leazard
N. James 2'
45+1' S. Jeudy (PG)
K. Thomas 43'
53' S. Jeudy
R. Gill 70'
90' B. Destin
N. James 72'
Phút
Hiệp 1
|
2'
N. James
|
30'
W. Leazard
|
32'
N. Lacombe
|
32'
J. Favard
|
43'
K. Thomas
|
45'
S. Jeudy (PG)
|
Phút
Hiệp 2
|
53'
S. Jeudy
|
67'
J. Leriche
|
67'
B. Destin
|
68'
S. San Millán
|
68'
O. Etienne
|
68'
C. Bailey
|
68'
R. Gill
|
68'
M. Cain
|
68'
A. De Gannes
|
70'
R. Gill
|
72'
N. James
|
74'
A. Belizaire
|
74'
M. Scott
|
74'
W. Leazard
|
74'
K. Champagne
|
90'
B. Destin
|
Haiti U20 |
Chỉ số trận đấu |
Trinidad and Tobago U20 |
---|---|---|
|
Haiti U20 |
Đội hình ra sân |
Trinidad and Tobago U20 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Jean Baptiste
Huấn luyện viên
A. Eve
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Haiti U20 |
Thay người |
Trinidad and Tobago U20 |
---|---|---|
32'
N. Lacombe J. Favard |
68'
C. Bailey R. Gill |
|
67'
J. Leriche B. Destin |
68'
M. Cain A. De Gannes |
|
68'
S. San Millán O. Etienne |
||
74'
A. Belizaire M. Scott |
||
74'
W. Leazard K. Champagne |
Haiti U20 |
Đội hình dự bị |
Trinidad and Tobago U20 |
---|---|---|
7
B. Destin
A. De Gannes
17
|
||
14
É. Vorbe
I. Thompson
19
|
||
20
J. Éxilus
J. Cooper
14
|
||
8
J. Favard
J. Wilson
12
|
||
17
K. Champagne
N. Roka
13
|
||
15
M. Alexandre
R. Gill
9
|
||
18
M. Scott
T. Edwards
18
|
||
13
O. Etienne
T. Lee
20
|
||
12
W. Augustin
T. Trotman
16
|