Chi tiết trận đấu Gwangju vs Chungnam Asan giải K League 2 - Regular Season ngày 26-03-2022
Tường thuật các thông tin về Gwangju vs Chungnam Asan – 11:30:00 ngày 26/03/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Gwangju vs Chungnam Asan cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Gwangju vs Chungnam Asan như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Gwangju vs Chungnam Asan – 11:30:00 ngày 26/03/2022
37' Lee Eu-Ddeum
Kang Min-Geu 73'
87' I. Reis Silva Morais
Phút
Hiệp 1
|
27'
Lee Sun-Min
|
37'
Lee Eu-Ddeum
|
41'
Cho Ju-Young
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Park Cheol-Woo
|
46'
Kang Min-Kyu
|
49'
Yu Dong-Kyu
|
50'
Yu Dong-Gyu
|
50'
Choi Bum-Kyung
|
53'
Lee Eun-Bum
|
57'
Mike
|
57'
Lee Hui-Gyun
|
73'
Kang Min-Geu
|
76'
Lee Sang-Gi
|
76'
Doo Hyeon-Seok
|
76'
Lee Kun-Hee
|
76'
Heo Yool
|
85'
Lee Soon-Min
|
85'
Kim Jae-Bong
|
85'
Jo Ju-Young
|
85'
Yu Kang-Hyun
|
87'
I. Reis Silva Morais
|
90'
Doo Hyun-Seok
|
Gwangju |
Chỉ số trận đấu |
Chungnam Asan | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Gwangju |
Đội hình ra sân |
Chungnam Asan |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Lee Jung-Hyo
Huấn luyện viên
Park Dong-Hyuk
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Gwangju |
Thay người |
Chungnam Asan |
---|---|---|
57'
Mike Lee Hui-Gyun |
46'
Park Cheol-Woo Kang Min-Kyu |
|
76'
Lee Sang-Gi Doo Hyeon-Seok |
50'
Yu Dong-Gyu Choi Bum-Kyung |
|
76'
Lee Kun-Hee Heo Yool |
85'
Jo Ju-Young Yu Kang-Hyun |
|
85'
Lee Soon-Min Kim Jae-Bong |
Gwangju |
Đội hình dự bị |
Chungnam Asan |
---|---|---|
13
Doo Hyeon-Seok
Bae Soo-Yong
25
|
||
30
Ha Seung-Un
Choi Bum-Kyung
8
|
||
18
Heo Yool
Kang Min-Kyu
18
|
||
34
Kim Jae-Bong
Lee Hak-Min
14
|
||
40
Kim Seung-Woo
Lee Tae-Yun
66
|
||
15
Lee Hui-Gyun
Park Han-Geun
1
|
||
21
Lee Jun
Yu Kang-Hyun
10
|