Chi tiết trận đấu Gümüşhanespor vs Kahramanmaraşspor giải 3. Lig - Group 2 ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Gümüşhanespor vs Kahramanmaraşspor – 18:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Gümüşhanespor vs Kahramanmaraşspor cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Gümüşhanespor vs Kahramanmaraşspor như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Gümüşhanespor vs Kahramanmaraşspor – 18:00:00 ngày 22/01/2023
29' S. Yldirim
Phút
Hiệp 1
|
29'
S. Yldirim
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
Ç. Özel
|
46'
A. Şerifoğlu
|
63'
K. Öztürk
|
63'
B. Sürmeli
|
68'
M. Kayalı
|
68'
F. Karabatak
|
70'
İ. Koca
|
70'
F. Temir
|
70'
H. Horzum
|
70'
A. Sari
|
81'
Ö. Atalay
|
81'
M. Şalış
|
82'
A. Gürbüz
|
82'
S. Olgaç
|
82'
N. Tiryakioğlu
|
82'
O. Kömürcü
|
Gümüşhanespor |
Chỉ số trận đấu |
Kahramanmaraşspor | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Gümüşhanespor |
Đội hình ra sân |
Kahramanmaraşspor |
---|---|---|
Huấn luyện viên
V. Italiano
Huấn luyện viên
I. Juric
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Gümüşhanespor |
Thay người |
Kahramanmaraşspor |
---|---|---|
63'
K. Öztürk B. Sürmeli |
46'
Ç. Özel A. Şerifoğlu |
|
70'
İ. Koca F. Temir |
68'
M. Kayalı F. Karabatak |
|
70'
H. Horzum A. Sari |
81'
Ö. Atalay M. Şalış |
|
82'
A. Gürbüz S. Olgaç |
||
82'
N. Tiryakioğlu O. Kömürcü |
Gümüşhanespor |
Đội hình dự bị |
Kahramanmaraşspor |
---|---|---|
12
Titas Krapikas
Alessandro Berardi
22
|
||
77
Rafael
Ivor Pandur
25
|
||
21
Salvador Ferrer
Koray Günter
21
|
||
34
Ardian Ismajli
Federico Ceccherini
17
|
||
3
Juan Ramos
Mert Çetin
15
|
||
27
Alessandro Deiola
Matteo Lovato
6
|
||
25
Giulio Maggiore
Kevin Ruegg
19
|
||
17
Diego Farias
Iyenoma Udogie
13
|
||
91
Roberto Piccoli
Andrea Danzi
72
|
||
Ivan Ilić
14
|
||
Eddie Salcedo
9
|
||
Ebrima Colley
90
|