Chi tiết trận đấu Guatemala vs French Guiana giải Concacaf Nations League - League B ngày 28-03-2023
Tường thuật các thông tin về Guatemala vs French Guiana – 09:00:00 ngày 28/03/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Guatemala vs French Guiana cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Guatemala vs French Guiana như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Guatemala vs French Guiana – 09:00:00 ngày 28/03/2023
60' R. Rubin
76' M. Sequen
80' N. Samayoa
90+3' J. Aparicio
Phút
Hiệp 1
|
7'
Y. Marmot
|
39'
C. E. Archila
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
J. Legrand
|
46'
S. Youssou
|
46'
G. Lescot
|
46'
M. Colino
|
58'
C. Archila
|
58'
A. López
|
60'
R. Rubin
|
68'
Ludovic Baal
|
68'
J. Sarrucco
|
68'
Y. Nozile
|
68'
T. Issorat
|
73'
A. Galindo
|
73'
M. Sequen
|
73'
T. Némouthé
|
73'
M. Edwige
|
76'
M. Sequen
|
79'
S. Youssou
|
80'
N. Samayoa
|
81'
N. Samayoa
|
82'
R. Méndez
|
82'
D. Lom
|
82'
O. Castellanos
|
82'
J. Aparicio
|
83'
O. Santis
|
83'
R. Betancourth
|
88'
J. Sarrucco
|
90'
J. Aparicio
|
Guatemala |
Chỉ số trận đấu |
French Guiana | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Guatemala |
Đội hình ra sân |
French Guiana |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Tena
Huấn luyện viên
J. Darcheville
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Guatemala |
Thay người |
French Guiana |
---|---|---|
58'
C. Archila A. López |
46'
G. Lescot M. Colino |
|
73'
A. Galindo M. Sequen |
46'
J. Legrand S. Youssou |
|
82'
R. Méndez D. Lom |
68'
Ludovic Baal J. Sarrucco |
|
82'
O. Castellanos J. Aparicio |
68'
Y. Nozile T. Issorat |
|
83'
O. Santis R. Betancourth |
73'
T. Némouthé M. Edwige |
Guatemala |
Đội hình dự bị |
French Guiana |
---|---|---|
10
A. López
M. Colino
18
|
||
15
M. Sequen
S. Youssou
2
|
||
14
D. Lom
J. Sarrucco
11
|
||
23
J. Aparicio
T. Issorat
12
|
||
19
R. Betancourth
M. Edwige
20
|
||
22
C. Jiménez
I. Effeia
16
|
||
6
C. Mejía
J. Haabo
21
|
||
7
D. Bradley
J. Petit-Homme
22
|
||
21
F. Pérez
J. Yénoumou
13
|
||
20
G. Gordillo
M. Gourpil
17
|
||
5
K. Ruiz
S. Roman
1
|
||
12
R. Jérez
|