Chi tiết trận đấu Gainare Tottori vs Tegevajaro Miyazaki giải J3 League ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Gainare Tottori vs Tegevajaro Miyazaki – 11:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD Gainare Tottori vs Tegevajaro Miyazaki cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Gainare Tottori vs Tegevajaro Miyazaki như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Gainare Tottori vs Tegevajaro Miyazaki – 11:00:00 ngày 19/06/2022
16' R. Sawakami
51' K. Ishii
Phút
Hiệp 1
|
15'
R. Tamura
|
16'
R. Sawakami
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
M. Kudo
|
46'
K. Hashimoto
|
51'
K. Ishii
|
57'
K. Okuma
|
57'
S. Sato
|
57'
Y. Shimozawa
|
57'
T. Kitamura
|
64'
S. Sato
|
65'
Y. Taguchi
|
65'
T. Kiyonaga
|
80'
R. Tamura
|
80'
Mun In-Ju
|
80'
R. Sawakami
|
80'
R. Takao
|
80'
Y. Tokunaga
|
80'
R. Eguchi
|
80'
I. Aoyama
|
80'
M. Nishida
|
Gainare Tottori |
Chỉ số trận đấu |
Tegevajaro Miyazaki | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Gainare Tottori |
Đội hình ra sân |
Tegevajaro Miyazaki |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Kim Jong-Song
Huấn luyện viên
Y. Takasaki
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Gainare Tottori |
Thay người |
Tegevajaro Miyazaki |
---|---|---|
65'
Y. Taguchi T. Kiyonaga |
46'
M. Kudo K. Hashimoto |
|
80'
R. Tamura Mun In-Ju |
57'
K. Okuma S. Sato |
|
80'
R. Sawakami R. Takao |
57'
Y. Shimozawa T. Kitamura |
|
80'
Y. Tokunaga R. Eguchi |
||
80'
I. Aoyama M. Nishida |
Gainare Tottori |
Đội hình dự bị |
Tegevajaro Miyazaki |
---|---|---|
20
H. Ozawa
K. Hashimoto
11
|
||
13
K. Tajiri
K. Watahiki
5
|
||
25
Mun In-Ju
M. Nishida
20
|
||
28
R. Kobayashi
R. Eguchi
14
|
||
29
R. Takao
R. Shimizu
21
|
||
30
T. Baba
S. Sato
23
|
||
19
T. Kiyonaga
T. Kitamura
13
|