Chi tiết trận đấu Fujieda MYFC vs Imabari giải J3 League ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Fujieda MYFC vs Imabari – 12:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Fujieda MYFC vs Imabari cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Fujieda MYFC vs Imabari như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Fujieda MYFC vs Imabari – 12:00:00 ngày 19/06/2022
45+1' T. Kubo
T. Ando 3'
K. Ogasawara (o.g.) 43'
Phút
Hiệp 1
|
3'
T. Ando
|
43'
K. Ogasawara (o.g.)
|
45'
T. Kubo
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
T. Akiyama
|
46'
S. Suzuki
|
51'
Indio
|
53'
Marcus Índio
|
53'
T. Shimamura
|
63'
T. Takase
|
63'
K. Chiba
|
70'
J. Suzuki
|
71'
N. Kawashima
|
72'
T. Doi
|
72'
T. Oishi
|
72'
K. Ogasawara
|
72'
R. Shibamoto
|
80'
K. Enomoto
|
80'
S. Kawakami
|
80'
J. Suzuki
|
80'
K. Matsumura
|
85'
H. Teruyama
|
85'
K. Tomita
|
85'
W. Noguchi
|
85'
Y. Komano
|
85'
K. Nakagawa
|
85'
K. Okayama
|
Fujieda MYFC |
Chỉ số trận đấu |
Imabari | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Fujieda MYFC |
Đội hình ra sân |
Imabari |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Sudo
Huấn luyện viên
K. Hashikawa
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Fujieda MYFC |
Thay người |
Imabari |
---|---|---|
46'
T. Akiyama S. Suzuki |
53'
Marcus Índio T. Shimamura |
|
72'
T. Doi T. Oishi |
63'
T. Takase K. Chiba |
|
72'
K. Ogasawara R. Shibamoto |
85'
H. Teruyama K. Tomita |
|
80'
K. Enomoto S. Kawakami |
85'
W. Noguchi Y. Komano |
|
80'
J. Suzuki K. Matsumura |
85'
K. Nakagawa K. Okayama |
Fujieda MYFC |
Đội hình dự bị |
Imabari |
---|---|---|
28
K. Matsumura
K. Chiba
30
|
||
14
R. Shibamoto
K. Okayama
6
|
||
33
S. Kawakami
K. Tomita
2
|
||
3
S. Suzuki
S. Fukuda
10
|
||
20
T. Nakai
S. Okada
31
|
||
40
T. Narahashi
T. Shimamura
8
|
||
9
T. Oishi
Y. Komano
3
|