Chi tiết trận đấu Felgueiras vs Varzim giải Liga 3 - Regular Season ngày 21-01-2023
Tường thuật các thông tin về Felgueiras vs Varzim – 02:00:00 ngày 21/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Felgueiras vs Varzim cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Felgueiras vs Varzim như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Felgueiras vs Varzim – 02:00:00 ngày 21/01/2023
28' J. Santos
51' Nuninho
Phút
Hiệp 1
|
12'
C. Tovar
|
28'
J. Santos
|
37'
J. Bonilla Tovar
|
40'
C. Tovar
|
40'
T. Cerveira
|
41'
P. Ferreira
|
Phút
Hiệp 2
|
51'
Nuninho
|
56'
R. Goncalves
|
58'
L. Santos Teixeira
|
58'
F. A. Araujo Pereira Longras
|
58'
H. Barbosa
|
58'
O. Osemene
|
59'
Welton
|
59'
P. Ferreira
|
59'
I. M. Lemos
|
63'
J. Vilela
|
70'
Welton
|
70'
D. Rodrigues
|
80'
Nuninho
|
80'
J. Silva
|
81'
F. A. Araujo Pereira Longras
|
81'
J. Santos
|
81'
B. Dembele
|
81'
R. Goncalves
|
81'
I. Quivira
|
81'
Joao Vasco
|
81'
F. Silva
|
90'
Bruno Bernardo
|
90'
|
Felgueiras |
Chỉ số trận đấu |
Varzim | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Felgueiras |
Đội hình ra sân |
Varzim |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Schriebl
Huấn luyện viên
D. Bierofka
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Felgueiras |
Thay người |
Varzim |
---|---|---|
59'
P. Ferreira I. M. Lemos |
40'
C. Tovar T. Cerveira |
|
70'
Welton D. Rodrigues |
58'
L. Santos Teixeira F. A. Araujo Pereira Longras |
|
80'
Nuninho J. Silva |
58'
H. Barbosa O. Osemene |
|
81'
J. Santos B. Dembele |
81'
R. Goncalves I. Quivira |
|
81'
Joao Vasco F. Silva |
Felgueiras |
Đội hình dự bị |
Varzim |
---|---|---|
24
Simon Kronsteiner
Lukas Wedl
1
|
||
4
Julian Klar
Felix Köchl
2
|
||
5
Clinton Bangura
Anel Hadžić
35
|
||
10
Benjamin Redzic
Robert Martic
6
|
||
18
Stephen Schimandl
Markus Wallner
11
|
||
11
Daniel Owusu
Alexander Gründler
10
|
||
19
Alexander Briedl
João Luiz
77
|