Giải đấu quan tâm
Chi tiết trận đấu Ethnikos Piraeus vs Almyros Gaziou giải Gamma Ethniki - Group 5 ngày 29-01-2023
Tường thuật các thông tin về Ethnikos Piraeus vs Almyros Gaziou – 20:30:00 ngày 29/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Ethnikos Piraeus vs Almyros Gaziou cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Ethnikos Piraeus vs Almyros Gaziou như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Ethnikos Piraeus vs Almyros Gaziou – 20:30:00 ngày 29/01/2023
Gamma Ethniki - Group 5 - 2022/2023
29/01/2023
Ethnikos Piraeus
1
FT
1
Almyros Gaziou
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Ethnikos Piraeus |
Chỉ số trận đấu |
Almyros Gaziou |
---|---|---|
|
Ethnikos Piraeus |
Đội hình ra sân |
Almyros Gaziou |
---|---|---|
Huấn luyện viên
A. Diana
Huấn luyện viên
I. Javorcic
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Ethnikos Piraeus |
Thay người |
Almyros Gaziou |
---|
Ethnikos Piraeus |
Đội hình dự bị |
Almyros Gaziou |
---|
BXH
Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Manchester City | 11 | 20 | 27 |
2 | Tottenham | 10 | 13 | 26 |
3 | Liverpool | 11 | 14 | 24 |
4 | Arsenal | 11 | 14 | 24 |
5 | Aston Villa | 11 | 10 | 22 |
6 | Newcastle | 11 | 16 | 20 |
7 | Brighton | 11 | 4 | 18 |
8 | Manchester Utd | 11 | -4 | 18 |
9 | Brentford | 11 | 5 | 16 |
10 | Crystal Palace | 11 | -3 | 15 |
11 | West Ham | 11 | -2 | 14 |
12 | Nottingham | 11 | -3 | 13 |
13 | Chelsea | 10 | 2 | 12 |
14 | Wolves | 11 | -5 | 12 |
15 | Fulham | 11 | -8 | 12 |
16 | Everton | 11 | -4 | 11 |
17 | Luton | 11 | -11 | 6 |
18 | Bournemouth | 11 | -18 | 6 |
19 | Burnley | 11 | -19 | 4 |
20 | Sheffield Utd | 11 | -21 | 4 |
La Liga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Girona | 12 | 14 | 31 |
2 | Real Madrid | 12 | 15 | 29 |
3 | Barcelona | 12 | 12 | 27 |
4 | Atl. Madrid | 11 | 15 | 25 |
5 | Ath Bilbao | 12 | 7 | 21 |
6 | Betis | 12 | 1 | 20 |
7 | Real Sociedad | 12 | 5 | 19 |
8 | Valencia | 12 | 2 | 18 |
9 | Rayo Vallecano | 12 | -1 | 18 |
10 | Las Palmas | 12 | -1 | 17 |
11 | Osasuna | 12 | -6 | 13 |
12 | Getafe | 11 | -3 | 12 |
13 | Villarreal | 12 | -4 | 12 |
14 | Alaves | 12 | -6 | 12 |
15 | Sevilla | 11 | 1 | 11 |
16 | Cadiz CF | 11 | -6 | 10 |
17 | Mallorca | 12 | -6 | 9 |
18 | Celta Vigo | 12 | -9 | 7 |
19 | Granada CF | 12 | -12 | 6 |
20 | Almeria | 12 | -18 | 3 |
Ligue 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nice | 11 | 9 | 25 |
2 | Paris SG | 11 | 17 | 24 |
3 | Monaco | 11 | 11 | 23 |
4 | Reims | 11 | 5 | 20 |
5 | Lille | 11 | 4 | 19 |
6 | Brest | 11 | -2 | 15 |
7 | Le Havre | 11 | -1 | 14 |
8 | Nantes | 11 | -4 | 14 |
9 | Marseille | 10 | 0 | 13 |
10 | Lens | 11 | -1 | 13 |
11 | Rennes | 11 | 1 | 12 |
12 | Strasbourg | 11 | -6 | 12 |
13 | Montpellier | 10 | 1 | 11 |
14 | Toulouse | 11 | -3 | 11 |
15 | Lorient | 11 | -5 | 11 |
16 | Metz | 11 | -8 | 10 |
17 | Clermont | 10 | -7 | 6 |
18 | Lyon | 10 | -11 | 4 |
Serie A
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Inter | 11 | 21 | 28 |
2 | Juventus | 11 | 11 | 26 |
3 | AC Milan | 11 | 6 | 22 |
4 | Napoli | 11 | 12 | 21 |
5 | Atalanta | 11 | 9 | 19 |
6 | Bologna | 11 | 4 | 18 |
7 | AS Roma | 11 | 8 | 17 |
8 | Fiorentina | 11 | 3 | 17 |
9 | Monza | 11 | 2 | 16 |
10 | Lazio | 11 | 0 | 16 |
11 | Lecce | 11 | -3 | 13 |
12 | Frosinone | 10 | -2 | 12 |
13 | Torino | 10 | -5 | 12 |
14 | Sassuolo | 10 | -4 | 11 |
15 | Genoa | 11 | -4 | 11 |
16 | Udinese | 11 | -7 | 10 |
17 | Cagliari | 11 | -11 | 9 |
18 | Verona | 11 | -8 | 8 |
19 | Empoli | 10 | -16 | 7 |
20 | Salernitana | 11 | -16 | 4 |
Bundesliga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 10 | 20 | 28 |
2 | Bayern Munich | 10 | 31 | 26 |
3 | Stuttgart | 9 | 16 | 21 |
4 | Dortmund | 10 | 5 | 21 |
5 | RB Leipzig | 10 | 16 | 20 |
6 | Hoffenheim | 10 | 3 | 18 |
7 | Eintracht Frankfurt | 10 | 6 | 17 |
8 | Freiburg | 10 | -6 | 14 |
9 | Wolfsburg | 10 | -1 | 13 |
10 | Augsburg | 10 | -3 | 12 |
11 | B. Monchengladbach | 10 | -4 | 10 |
12 | Werder Bremen | 10 | -4 | 10 |
13 | Bochum | 10 | -14 | 8 |
14 | Heidenheim | 9 | -9 | 7 |
15 | Darmstadt | 10 | -18 | 7 |
16 | Union Berlin | 10 | -11 | 6 |
17 | Mainz | 10 | -13 | 6 |
18 | FC Koln | 10 | -14 | 5 |
V.League 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nam D?nh | 3 | 3 | 9 |
2 | Cong An Ha N?i | 3 | 5 | 7 |
3 | Binh Duong | 2 | 3 | 6 |
4 | Thanh Hoa | 3 | 2 | 5 |
5 | Viettel | 3 | 1 | 5 |
6 | Hai Phong | 3 | 1 | 4 |
7 | H? Chi Minh City | 3 | 1 | 4 |
8 | Binh D?nh | 3 | 0 | 4 |
9 | Sanna Khanh Hoa | 3 | -2 | 3 |
10 | H?ng Linh Ha Tinh | 3 | -1 | 2 |
11 | Song Lam Nghe An | 3 | -2 | 2 |
12 | Qu?ng Nam | 3 | -2 | 1 |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 3 | -5 | 1 |
14 | Ha N?i | 2 | -4 | 0 |