Chi tiết trận đấu Eastern Lions vs Avondale giải Victoria NPL - Regular Season ngày 26-03-2022
Tường thuật các thông tin về Eastern Lions vs Avondale – 11:00:00 ngày 26/03/2022 – Cập nhật chi tiết kqbd trực tuyến Eastern Lions vs Avondale cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Eastern Lions vs Avondale như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Eastern Lions vs Avondale – 11:00:00 ngày 26/03/2022
51' C. Fry
J. Katebian 6'
90+1' M. Dimanche
K. Trajceski 50'
S. Zinni 78'
R. Losty (o.g.) 81'
Phút
Hiệp 1
|
6'
J. Katebian
|
Phút
Hiệp 2
|
50'
K. Trajceski
|
51'
C. Fry
|
60'
K. Stratomitros
|
60'
I. D'Adamo
|
63'
L. Boland
|
63'
S. Zinni
|
63'
S. Valentini
|
63'
Y. Ahmed
|
74'
K. Trajceski
|
74'
J. Germano
|
78'
S. Zinni
|
78'
B. Lundy
|
78'
D. Jakupi
|
80'
N. Sim
|
80'
W. Ellis
|
80'
A. Fabris
|
80'
A. Syngeniotis
|
80'
M. Barcia
|
80'
Y. Towns
|
81'
R. Losty (o.g.)
|
84'
Z. Razuki
|
84'
M. Huseinovski
|
84'
G. Georgopoulos
|
84'
L. Memedovski
|
90'
M. Dimanche
|
Eastern Lions |
Chỉ số trận đấu |
Avondale | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Eastern Lions |
Đội hình ra sân |
Avondale |
---|---|---|
Huấn luyện viên
D. Puşcaşu
Huấn luyện viên
Z. Markovski
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Eastern Lions |
Thay người |
Avondale |
---|---|---|
60'
K. Stratomitros I. D'Adamo |
63'
L. Boland S. Zinni |
|
80'
N. Sim W. Ellis |
63'
S. Valentini Y. Ahmed |
|
80'
A. Fabris A. Syngeniotis |
74'
K. Trajceski J. Germano |
|
84'
Z. Razuki M. Huseinovski |
78'
B. Lundy D. Jakupi |
|
84'
G. Georgopoulos L. Memedovski |
80'
M. Barcia Y. Towns |
Eastern Lions |
Đội hình dự bị |
Avondale |
---|---|---|
26
A. Syngeniotis
D. Jakupi
27
|
||
92
I. D'Adamo
J. Germano
10
|
||
20
L. Memedovski
R. Brian
44
|
||
98
M. Huseinovski
S. Zinni
7
|
||
12
S. Steven
Y. Ahmed
11
|
||
4
W. Ellis
Y. Towns
13
|