Chi tiết trận đấu Dominican Republic vs Belize giải Concacaf Nations League - League B ngày 28-03-2023
Tường thuật các thông tin về Dominican Republic vs Belize – 05:00:00 ngày 28/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Dominican Republic vs Belize cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Dominican Republic vs Belize như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Dominican Republic vs Belize – 05:00:00 ngày 28/03/2023
13' E. Reyes
60' N. Lorenzo
Phút
Hiệp 1
|
10'
D. Myvett
|
13'
E. Reyes
|
16'
E. O. Paniagua Japa
|
28'
E. Martinez
|
40'
L. I. Diaz
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
D. Arzú
|
46'
K. Flowers
|
46'
H. Ávila
|
46'
D. Casey
|
46'
E. Japa
|
46'
N. Lorenzo
|
54'
D. Myvett
|
54'
W. Moss
|
60'
N. Lorenzo
|
62'
W. Moss
|
67'
K. López
|
67'
T. Harris
|
68'
E. Reneau
|
68'
A. Chi
|
71'
C. Ventura
|
71'
C. Heredia
|
71'
D. Leonardo
|
71'
F. Messina
|
71'
T. Harris
|
80'
E. Reyes
|
80'
C. Rossell
|
90'
E. Martinez
|
90'
E. Martinez
|
90'
D. Romero
|
90'
R. Dabas
|
Dominican Republic |
Chỉ số trận đấu |
Belize | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dominican Republic |
Đội hình ra sân |
Belize |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Neveleff
Huấn luyện viên
David Pérez
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Dominican Republic |
Thay người |
Belize |
---|---|---|
46'
E. Japa N. Lorenzo |
46'
H. Ávila D. Casey |
|
71'
C. Ventura C. Heredia |
46'
D. Arzú K. Flowers |
|
71'
D. Leonardo F. Messina |
54'
D. Myvett W. Moss |
|
80'
E. Reyes C. Rossell |
67'
K. López T. Harris |
|
90+2'
D. Romero R. Dabas |
68'
E. Reneau A. Chi |
Dominican Republic |
Đội hình dự bị |
Belize |
---|---|---|
7
N. Lorenzo
D. Casey
13
|
||
21
C. Heredia
K. Flowers
17
|
||
8
F. Messina
W. Moss
8
|
||
2
C. Rossell
T. Harris
11
|
||
23
R. Dabas
A. Chi
19
|
||
18
A. Jiménez
E. Dyck
22
|
||
16
G. Lavergne
I. Gill
5
|
||
12
J. Guzmán
J. Ramos
7
|
||
15
J. Tineo
K. Tillett
12
|
||
13
J. Urbáez
M. Palacio
9
|
||
6
K. Durán
A. Ayala
4
|
||
1
M. Lloyd
|