Chi tiết trận đấu Deinze vs Club Brugge KV U23 giải Challenger Pro League - Regular Season ngày 28-01-2023
Tường thuật các thông tin về Deinze vs Club Brugge KV U23 – 02:00:00 ngày 28/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Deinze vs Club Brugge KV U23 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Deinze vs Club Brugge KV U23 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Deinze vs Club Brugge KV U23 – 02:00:00 ngày 28/01/2023
48' G. Hendrickx
C. Sandra 25'
69' M. Kone
Phút
Hiệp 1
|
20'
S. Homma
|
25'
C. Sandra
|
27'
S. Homma
|
27'
S. Homma
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
L. Balaj
|
46'
M. Koné
|
46'
C. Janssens
|
46'
J. Vansteenkiste
|
48'
G. Hendrickx
|
61'
G. Hendrickx
|
69'
M. Kone
|
73'
C. Sandra
|
73'
D. Pérez
|
74'
J. Ordoñez
|
74'
Lenn De Smet
|
78'
J. van Landschoot
|
85'
C. Talbi
|
85'
M. Servais
|
86'
R. Vermant
|
86'
J. Willems
|
87'
J. Van Landschoot
|
87'
J. Schryvers
|
88'
G. Almenara
|
90'
S. De Ridder
|
Deinze |
Chỉ số trận đấu |
Club Brugge KV U23 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Deinze |
Đội hình ra sân |
Club Brugge KV U23 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Grosjean
Huấn luyện viên
N. Hayen
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Deinze |
Thay người |
Club Brugge KV U23 |
---|---|---|
46'
C. Janssens J. Vansteenkiste |
73'
C. Sandra D. Pérez |
|
46'
L. Balaj M. Koné |
74'
J. Ordoñez Lenn De Smet |
|
87'
J. Van Landschoot J. Schryvers |
85'
C. Talbi M. Servais |
|
86'
R. Vermant J. Willems |
Deinze |
Đội hình dự bị |
Club Brugge KV U23 |
---|---|---|
17
J. Vansteenkiste
D. Pérez
30
|
||
20
M. Koné
Lenn De Smet
26
|
||
52
J. Schryvers
M. Servais
20
|
||
22
S. Blondelle
J. Willems
24
|
||
27
R. De Poorter
L. Goemaere
35
|
||
28
W. Dutoit
L. Mondele
15
|
||
4
L. Fraser
H. Maton
13
|