Giải đấu quan tâm
Chi tiết trận đấu CSM Satu Mare vs Sighetu Marmatiei giải Liga III - Group 10 ngày 03-12-2022
Tường thuật các thông tin về CSM Satu Mare vs Sighetu Marmatiei – 19:00:00 ngày 03/12/2022 – Cập nhật chi tiết KQBĐ CSM Satu Mare vs Sighetu Marmatiei cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về CSM Satu Mare vs Sighetu Marmatiei như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá CSM Satu Mare vs Sighetu Marmatiei – 19:00:00 ngày 03/12/2022
Liga III - Group 10 - 2022/2023
03/12/2022
CSM Satu Mare
4
FT
0
Sighetu Marmatiei
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
Không có tình huống đáng chú ý |
CSM Satu Mare |
Chỉ số trận đấu |
Sighetu Marmatiei |
---|---|---|
|
CSM Satu Mare |
Đội hình ra sân |
Sighetu Marmatiei |
---|---|---|
Huấn luyện viên
K. Rutkiewicz
Huấn luyện viên
S. Farrell
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
CSM Satu Mare |
Thay người |
Sighetu Marmatiei |
---|
CSM Satu Mare |
Đội hình dự bị |
Sighetu Marmatiei |
---|
BXH
Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Manchester City | 11 | 20 | 27 |
2 | Tottenham | 10 | 13 | 26 |
3 | Liverpool | 11 | 14 | 24 |
4 | Arsenal | 11 | 14 | 24 |
5 | Aston Villa | 11 | 10 | 22 |
6 | Newcastle | 11 | 16 | 20 |
7 | Brighton | 11 | 4 | 18 |
8 | Manchester Utd | 11 | -4 | 18 |
9 | Brentford | 11 | 5 | 16 |
10 | Crystal Palace | 11 | -3 | 15 |
11 | West Ham | 11 | -2 | 14 |
12 | Nottingham | 11 | -3 | 13 |
13 | Chelsea | 10 | 2 | 12 |
14 | Wolves | 11 | -5 | 12 |
15 | Fulham | 11 | -8 | 12 |
16 | Everton | 11 | -4 | 11 |
17 | Luton | 11 | -11 | 6 |
18 | Bournemouth | 11 | -18 | 6 |
19 | Burnley | 11 | -19 | 4 |
20 | Sheffield Utd | 11 | -21 | 4 |
La Liga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Girona | 12 | 14 | 31 |
2 | Real Madrid | 12 | 15 | 29 |
3 | Barcelona | 12 | 12 | 27 |
4 | Atl. Madrid | 11 | 15 | 25 |
5 | Ath Bilbao | 12 | 7 | 21 |
6 | Betis | 12 | 1 | 20 |
7 | Real Sociedad | 12 | 5 | 19 |
8 | Valencia | 12 | 2 | 18 |
9 | Rayo Vallecano | 12 | -1 | 18 |
10 | Las Palmas | 12 | -1 | 17 |
11 | Osasuna | 12 | -6 | 13 |
12 | Getafe | 11 | -3 | 12 |
13 | Villarreal | 12 | -4 | 12 |
14 | Alaves | 12 | -6 | 12 |
15 | Sevilla | 11 | 1 | 11 |
16 | Cadiz CF | 11 | -6 | 10 |
17 | Mallorca | 12 | -6 | 9 |
18 | Celta Vigo | 12 | -9 | 7 |
19 | Granada CF | 12 | -12 | 6 |
20 | Almeria | 12 | -18 | 3 |
Ligue 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nice | 11 | 9 | 25 |
2 | Paris SG | 11 | 17 | 24 |
3 | Monaco | 11 | 11 | 23 |
4 | Reims | 11 | 5 | 20 |
5 | Lille | 11 | 4 | 19 |
6 | Brest | 11 | -2 | 15 |
7 | Le Havre | 11 | -1 | 14 |
8 | Nantes | 11 | -4 | 14 |
9 | Marseille | 10 | 0 | 13 |
10 | Lens | 11 | -1 | 13 |
11 | Rennes | 11 | 1 | 12 |
12 | Strasbourg | 11 | -6 | 12 |
13 | Montpellier | 10 | 1 | 11 |
14 | Toulouse | 11 | -3 | 11 |
15 | Lorient | 11 | -5 | 11 |
16 | Metz | 11 | -8 | 10 |
17 | Clermont | 10 | -7 | 6 |
18 | Lyon | 10 | -11 | 4 |
Serie A
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Inter | 11 | 21 | 28 |
2 | Juventus | 11 | 11 | 26 |
3 | AC Milan | 11 | 6 | 22 |
4 | Napoli | 11 | 12 | 21 |
5 | Atalanta | 11 | 9 | 19 |
6 | Bologna | 11 | 4 | 18 |
7 | AS Roma | 11 | 8 | 17 |
8 | Fiorentina | 11 | 3 | 17 |
9 | Monza | 11 | 2 | 16 |
10 | Lazio | 11 | 0 | 16 |
11 | Lecce | 11 | -3 | 13 |
12 | Frosinone | 10 | -2 | 12 |
13 | Torino | 10 | -5 | 12 |
14 | Sassuolo | 10 | -4 | 11 |
15 | Genoa | 11 | -4 | 11 |
16 | Udinese | 11 | -7 | 10 |
17 | Cagliari | 11 | -11 | 9 |
18 | Verona | 11 | -8 | 8 |
19 | Empoli | 10 | -16 | 7 |
20 | Salernitana | 11 | -16 | 4 |
Bundesliga
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 10 | 20 | 28 |
2 | Bayern Munich | 10 | 31 | 26 |
3 | Stuttgart | 9 | 16 | 21 |
4 | Dortmund | 10 | 5 | 21 |
5 | RB Leipzig | 10 | 16 | 20 |
6 | Hoffenheim | 10 | 3 | 18 |
7 | Eintracht Frankfurt | 10 | 6 | 17 |
8 | Freiburg | 10 | -6 | 14 |
9 | Wolfsburg | 10 | -1 | 13 |
10 | Augsburg | 10 | -3 | 12 |
11 | B. Monchengladbach | 10 | -4 | 10 |
12 | Werder Bremen | 10 | -4 | 10 |
13 | Bochum | 10 | -14 | 8 |
14 | Heidenheim | 9 | -9 | 7 |
15 | Darmstadt | 10 | -18 | 7 |
16 | Union Berlin | 10 | -11 | 6 |
17 | Mainz | 10 | -13 | 6 |
18 | FC Koln | 10 | -14 | 5 |
V.League 1
TT | Đội | Trận | HS | Điểm |
1 | Nam D?nh | 3 | 3 | 9 |
2 | Cong An Ha N?i | 3 | 5 | 7 |
3 | Binh Duong | 2 | 3 | 6 |
4 | Thanh Hoa | 3 | 2 | 5 |
5 | Viettel | 3 | 1 | 5 |
6 | Hai Phong | 3 | 1 | 4 |
7 | H? Chi Minh City | 3 | 1 | 4 |
8 | Binh D?nh | 3 | 0 | 4 |
9 | Sanna Khanh Hoa | 3 | -2 | 3 |
10 | H?ng Linh Ha Tinh | 3 | -1 | 2 |
11 | Song Lam Nghe An | 3 | -2 | 2 |
12 | Qu?ng Nam | 3 | -2 | 1 |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 3 | -5 | 1 |
14 | Ha N?i | 2 | -4 | 0 |