Chi tiết trận đấu Crystal Palace U21 vs Manchester City U21 giải Premier League 2 Division One - Regular Season ngày 30-01-2023
Tường thuật các thông tin về Crystal Palace U21 vs Manchester City U21 – 20:00:00 ngày 30/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Crystal Palace U21 vs Manchester City U21 cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Crystal Palace U21 vs Manchester City U21 như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Crystal Palace U21 vs Manchester City U21 – 20:00:00 ngày 30/01/2023
C. Borges 45'
T. Galvez 64'
A. Mebude 70'
K. Breckin 80'
A. Mebude 86'
Phút
Hiệp 1
|
38'
K. Balmer
|
40'
C. Borges
|
44'
D. Omilabu
|
45'
C. Borges
|
Phút
Hiệp 2
|
64'
T. Galvez
|
70'
A. Mebude
|
76'
F. Mooney
|
76'
J. Raymond
|
76'
A. Robertson
|
76'
J. Adam
|
80'
K. Breckin
|
81'
C. Kporha
|
81'
M. Cadogan
|
81'
C. Borges
|
81'
W. Dickson
|
84'
K. Breckin
|
84'
T. Agyemang
|
86'
A. Mebude
|
Crystal Palace U21 |
Chỉ số trận đấu |
Manchester City U21 | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Crystal Palace U21 |
Đội hình ra sân |
Manchester City U21 |
---|---|---|
Huấn luyện viên
B. Primorac
Huấn luyện viên
S. Rožman
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Crystal Palace U21 |
Thay người |
Manchester City U21 |
---|---|---|
76'
F. Mooney J. Raymond |
76'
A. Robertson J. Adam |
|
81'
C. Kporha M. Cadogan |
81'
C. Borges W. Dickson |
|
84'
K. Breckin T. Agyemang |
Crystal Palace U21 |
Đội hình dự bị |
Manchester City U21 |
---|---|---|
1
Marin Ljubić
Dávid Nwolokor
1
|
||
15
Stipe Radić
Darko Velkovski
14
|
||
35
David Čolina
Armando Anastasio
23
|
||
44
Mario Vušković
Zoran Arsenić
15
|
||
55
Darko Todorović
Filip Braut
2
|
||
6
Darko Nejašmić
João Escoval
26
|
||
20
Jani Atanasov
Ivan Lepinjica
6
|
||
23
Ivan Brnić
Luka Menalo
17
|
||
14
Dimitris Diamantakos
Sterling Yateke
11
|