Chi tiết trận đấu Crvena zvezda vs A. Lustenau giải Club Friendlies - Club Friendlies 5 ngày 27-01-2023
Tường thuật các thông tin về Crvena zvezda vs A. Lustenau – 15:00:00 ngày 27/01/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Crvena zvezda vs A. Lustenau cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Crvena zvezda vs A. Lustenau như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Crvena zvezda vs A. Lustenau – 15:00:00 ngày 27/01/2023
42' K. Kangwa
Y. Diaby 27'
47' S. Lekovic
H. Guenouche 53'
81' S. Mitrovic
Phút
Hiệp 1
|
27'
A. Vigo
|
27'
Y. Diaby
|
40'
H. Guenouche
|
42'
K. Kangwa
|
Phút
Hiệp 2
|
47'
S. Lekovic
|
53'
H. Guenouche
|
64'
|
64'
H. Guenouche
|
64'
D. Grujcic
|
65'
I. Mustapha
|
65'
J. Mijatovic
|
65'
R. Pankov
|
65'
N. Milunovic
|
65'
E. Prutsev
|
65'
S. Mitrovic
|
68'
V. Nikolic
|
68'
S. Mijailovic
|
68'
S. Sanogo
|
68'
N. Motika
|
73'
|
81'
S. Mitrovic
|
90'
|
Crvena zvezda |
Chỉ số trận đấu |
A. Lustenau |
---|---|---|
|
Crvena zvezda |
Đội hình ra sân |
A. Lustenau |
---|---|---|
Huấn luyện viên
M. Milojevic
Huấn luyện viên
M. Mader
|
||
27
Nikola Vasiljevic
13
Alex Vigo
44
Stefan Lekovic
6
Radovan Pankov
55
Slavoljub Srnic
22
Veljko Nikolic
35
Sékou Sanogo
29
Egor Prutsev
20
Kings Kangwa
10
Aleksandar Katai
18
Ibrahim Mustapha
37
Nikola Vasiljevic
11
Alex Vigo
22
Stefan Lekovic
28
Radovan Pankov
70
Slavoljub Srnic
33
Veljko Nikolic
12
Sékou Sanogo
31
Egor Prutsev
5
Kings Kangwa
7
Aleksandar Katai
13
Ibrahim Mustapha |
Crvena zvezda |
Thay người |
A. Lustenau |
---|---|---|
65'
I. Mustapha J. Mijatovic |
64'
H. Guenouche D. Grujcic |
|
65'
R. Pankov N. Milunovic |
||
65'
E. Prutsev S. Mitrovic |
||
68'
V. Nikolic S. Mijailovic |
||
68'
S. Sanogo N. Motika |
Crvena zvezda |
Đội hình dự bị |
A. Lustenau |
---|---|---|
1
Jovan Miladinovic
Domenik Schierl
27
|
||
76
Lazar Nikolic
Tobias Berger
4
|
||
19
Nemanja Milunovic
Darijo Grujcic
6
|
||
33
Srdan Mijailovic
Hannes Kung
44
|
||
8
Guélor Kanga
Adriel
35
|
||
4
Mirko Ivanic
Cem Türkmen
8
|
||
21
Nikola Mituljikic
Henri Koudossou
14
|
||
17
Nemanja Motika
Torben Rhein
16
|
||
80
Stefan Mitrovic
Pius Grabher
23
|
||
9
Jovan Mijatovic
Enes Koc
0
|
||
Lukas Fridrikas
20
|
||
Angelo Bacic
19
|