Chi tiết trận đấu Costa Rica vs Panama giải Concacaf Nations League - League A ngày 29-03-2023
Tường thuật các thông tin về Costa Rica vs Panama – 09:00:00 ngày 29/03/2023 – Cập nhật chi tiết KQBD hôm nay Costa Rica vs Panama cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Costa Rica vs Panama như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Costa Rica vs Panama – 09:00:00 ngày 29/03/2023
J. Fajardo 77'
Phút
Hiệp 1
|
44'
A. Quintero
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
A. Quintero
|
46'
Y. Bárcenas
|
59'
J. Alcócer
|
59'
B. Aguilera
|
60'
F. Ramírez
|
60'
A. Contreras
|
66'
C. Martínez
|
66'
J. Welch
|
66'
C. Waterman
|
66'
J. Fajardo
|
72'
C. Martínez
|
72'
K. Fuller
|
72'
A. Suárez
|
72'
A. Martínez
|
77'
J. Fajardo
|
78'
C. Blackman
|
78'
É. Davis
|
85'
F. Escobar
|
85'
J. Córdoba
|
88'
J. Fajardo
|
89'
Y. Tejeda
|
89'
R. Wilson
|
Costa Rica |
Chỉ số trận đấu |
Panama | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Costa Rica |
Đội hình ra sân |
Panama |
---|---|---|
Huấn luyện viên
L. Suárez
Huấn luyện viên
Thomas Christiansen
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Costa Rica |
Thay người |
Panama |
---|---|---|
59'
J. Alcócer B. Aguilera |
46'
A. Quintero Y. Bárcenas |
|
60'
F. Ramírez A. Contreras |
66'
C. Martínez J. Welch |
|
72'
C. Martínez K. Fuller |
66'
C. Waterman J. Fajardo |
|
72'
A. Suárez A. Martínez |
78'
C. Blackman É. Davis |
|
89'
Y. Tejeda R. Wilson |
85'
F. Escobar J. Córdoba |
Costa Rica |
Đội hình dự bị |
Panama |
---|---|---|
10
B. Aguilera
Y. Bárcenas
10
|
||
7
A. Contreras
J. Welch
7
|
||
4
K. Fuller
J. Fajardo
17
|
||
16
A. Martínez
É. Davis
15
|
||
21
R. Wilson
J. Córdoba
14
|
||
1
P. Sequeira
F. Góndola
13
|
||
23
A. Lezcano
E. Anderson
20
|
||
14
Y. Salas
C. Samudio
12
|
||
20
J. Córdoba
L. Mejía
1
|
||
2
D. Chacón
A. Ayarza
5
|
||
6
I. Lawrence
A. Londoño
9
|
||
C. Yanis
21
|