Chi tiết trận đấu Ceramica Cleopatra vs El Gaish giải Premier League ngày 24-01-2023
Tường thuật các thông tin về Ceramica Cleopatra vs El Gaish – 00:00:00 ngày 24/01/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá trực tiếp Ceramica Cleopatra vs El Gaish cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Ceramica Cleopatra vs El Gaish như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Ceramica Cleopatra vs El Gaish – 00:00:00 ngày 24/01/2023
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
48'
F. Shawky
|
64'
M. Hashem
|
64'
A. H. El Banouby
|
64'
M. Wadi
|
64'
A. El Zahdi
|
79'
M. Nabil
|
79'
M. Amer
|
85'
A. Samir
|
85'
K. Halawa
|
86'
K. Sotohi
|
86'
A. Hamdi
|
86'
I. Mohareb
|
86'
M. Shehata
|
90'
A. Al Armouty
|
90'
S. Amadi
|
Ceramica Cleopatra |
Chỉ số trận đấu |
El Gaish | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ceramica Cleopatra |
Đội hình ra sân |
El Gaish |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Ahmed Samy
Huấn luyện viên
Mohamed Youssef
|
||
1
Mohamed Bassam
2
Ahmed Hany
5
Ragab Nabil
17
Ahmed Ramadan
3
Mohamed Shokry
19
Mohamed Metwally Canaria
20
Mohamed Ibrahim
25
Ahmed El Armouty
8
Mahmoud Bolbol Nabil
9
Ahmed Yasser Rayan
10
Mohamed Antar
21
Mohamed Bassam
29
Ahmed Hany
11
Ragab Nabil
19
Ahmed Ramadan
6
Mohamed Shokry
15
Mohamed Metwally Canaria
12
Mohamed Ibrahim
4
Ahmed El Armouty
5
Mahmoud Bolbol Nabil
3
Ahmed Yasser Rayan
18
Mohamed Antar |
Ceramica Cleopatra |
Thay người |
El Gaish |
---|---|---|
64'
M. Hashem A. H. El Banouby |
64'
M. Wadi A. El Zahdi |
|
79'
M. Nabil M. Amer |
85'
A. Samir K. Halawa |
|
90+1'
A. Al Armouty S. Amadi |
86'
K. Sotohi A. Hamdi |
|
86'
I. Mohareb M. Shehata |
Ceramica Cleopatra |
Đội hình dự bị |
El Gaish |
---|---|---|
16
Amer Mohamed
Mohamed Shaaban
16
|
||
11
Mohamed Nassef
Yehia Hamed
7
|
||
39
Abdelrahman Hassan
Mahmoud Wahid
14
|
||
28
Seif Teka
Ali El Zahdi
17
|
||
14
Mohamed Toni
Ali Hamdy
20
|
||
15
Mahmoud Abdel-Hafiez
Mostafa Gaber
22
|
||
22
Abdelrahman Ramadan
Abdel Rahman Osama
23
|
||
26
Arthur Justice
Mohamed Shehata
37
|
||
40
Samuel Amadi
Karim Salah Mohamed
28
|