Chi tiết trận đấu Busan vs Gyeongnam giải K League 2 - Regular Season ngày 19-06-2022
Tường thuật các thông tin về Busan vs Gyeongnam – 18:00:00 ngày 19/06/2022 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Busan vs Gyeongnam cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Busan vs Gyeongnam như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Busan vs Gyeongnam – 18:00:00 ngày 19/06/2022
24' Lee Sang-Heon
T. Orobo 36'
Phút
Hiệp 1
|
11'
Kim Chan
|
24'
Lee Sang-Heon
|
36'
T. Orobo
|
37'
Jeong Choong-Geun
|
37'
Ha Nam
|
39'
R. Edwards
|
39'
Choi Jun
|
Phút
Hiệp 2
|
58'
Kim Myoung-Jun
|
59'
Kim Jung-Min
|
59'
An Byong-Jun
|
59'
Jung Hoon-Sung
|
59'
Park Jeong-In
|
71'
Cho Wi-Je
|
71'
Ku Hyun-Jun
|
71'
Park Se-Jin
|
71'
Lee Cheong-Woong
|
73'
Lee Min-Ki
|
73'
Lee Jae-Myung
|
73'
Lee Woo-Hyeok
|
73'
Kim Byeom-Yong
|
73'
Park Kwang-Il
|
73'
Lee Jun-Jae
|
76'
Park Jong-Woo
|
79'
Ha Nam
|
79'
Ko Kyung-Min
|
Busan |
Chỉ số trận đấu |
Gyeongnam | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Busan |
Đội hình ra sân |
Gyeongnam |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Ricardo Peres
Huấn luyện viên
Seol Ki-Hyeon
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Busan |
Thay người |
Gyeongnam |
---|---|---|
39'
R. Edwards Choi Jun |
37'
Jeong Choong-Geun Ha Nam |
|
59'
Kim Jung-Min An Byong-Jun |
73'
Lee Min-Ki Lee Jae-Myung |
|
59'
Jung Hoon-Sung Park Jeong-In |
73'
Lee Woo-Hyeok Kim Byeom-Yong |
|
71'
Cho Wi-Je Ku Hyun-Jun |
73'
Park Kwang-Il Lee Jun-Jae |
|
71'
Park Se-Jin Lee Cheong-Woong |
79'
Ha Nam Ko Kyung-Min |
Busan |
Đội hình dự bị |
Gyeongnam |
---|---|---|
9
An Byong-Jun
Ha Nam
17
|
||
48
Choi Jun
Kim Byeom-Yong
14
|
||
7
D. Drožđek
Kim Min-Jun
1
|
||
29
Jin Pil-Rip
Ko Kyung-Min
19
|
||
27
Ku Hyun-Jun
Lee Jae-Myung
13
|
||
15
Lee Cheong-Woong
Lee Jun-Jae
29
|
||
11
Park Jeong-In
Lee Kwang-Seon
20
|