Chi tiết trận đấu Belediye Kütahyaspor vs Amasyaspor FK giải 3. Lig - Group 1 ngày 22-01-2023
Tường thuật các thông tin về Belediye Kütahyaspor vs Amasyaspor FK – 18:00:00 ngày 22/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Belediye Kütahyaspor vs Amasyaspor FK cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Belediye Kütahyaspor vs Amasyaspor FK như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Belediye Kütahyaspor vs Amasyaspor FK – 18:00:00 ngày 22/01/2023
71' Ö. Kazar
Y. Zorlu 90+3'
Phút
Hiệp 1
|
Không có tình huống đáng chú ý |
Phút
Hiệp 2
|
46'
Y. Atasoy
|
46'
M. Gök
|
60'
B. Şeflek
|
60'
Ö. Kazar
|
66'
B. Tuncay
|
66'
F. Güneş
|
67'
C. Morgül
|
67'
A. Ademoğlu
|
67'
F. Bozkuş
|
67'
Y. Zorlu
|
71'
Ö. Kazar
|
85'
E. Ataş
|
85'
H. Alper
|
90'
N. Çolak
|
90'
İ. Karakaş
|
90'
T. Mayhoş
|
90'
M. Kunat
|
90'
Y. Zorlu
|
Belediye Kütahyaspor |
Chỉ số trận đấu |
Amasyaspor FK | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Belediye Kütahyaspor |
Đội hình ra sân |
Amasyaspor FK |
---|---|---|
Huấn luyện viên
E. Corini
Huấn luyện viên
Josep Clotet Ruiz
|
||
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút |
Belediye Kütahyaspor |
Thay người |
Amasyaspor FK |
---|---|---|
46'
Y. Atasoy M. Gök |
66'
B. Tuncay F. Güneş |
|
60'
B. Şeflek Ö. Kazar |
67'
C. Morgül A. Ademoğlu |
|
90+1'
N. Çolak İ. Karakaş |
67'
F. Bozkuş Y. Zorlu |
|
90+1'
T. Mayhoş M. Kunat |
85'
E. Ataş H. Alper |
Belediye Kütahyaspor |
Đội hình dự bị |
Amasyaspor FK |
---|---|---|
22
Mauro Vigorito
Lorenzo Andrenacci
33
|
||
1
Marco Bleve
Fran Karačić
2
|
||
15
Ilario Monterisi
Nicolò Verzeni
28
|
||
25
Antonino Gallo
Marko Pajač
29
|
||
6
Biagio Meccariello
Birkir Bjarnason
31
|
||
16
Boban Nikolov
Simon Skrabb
18
|
||
37
Žan Majer
Andrea Ghezzi
16
|
||
53
Liam Henderson
Hólmbert Aron Friðjónsson
30
|
||
7
Luca Paganini
|
||
10
Güven Yalçın
|
||
99
Pablo Rodríguez
|
||
20
Stefano Pettinari
|