Chi tiết trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera giải Ligat Ha'al - Regular Season ngày 29-01-2023
Tường thuật các thông tin về Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera – 00:30:00 ngày 29/01/2023 – Cập nhật chi tiết KQBĐ Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Beitar Jerusalem vs Hapoel Hadera – 00:30:00 ngày 29/01/2023
S. Bourard 17'
S. Bourard 81'
Phút
Hiệp 1
|
8'
I. Levy
|
14'
O. Dahan
|
17'
S. Bourard
|
22'
S. Alfred
|
22'
E. Hen
|
22'
K. Sturm
|
22'
S. Nachmani
|
27'
|
38'
|
42'
|
45'
O. Krieff
|
45'
P. Ipole
|
Phút
Hiệp 2
|
46'
E. Hen
|
46'
R. Unger
|
48'
R. Unger
|
64'
B. Cohen
|
64'
E. Guerrero
|
70'
S. Fadida
|
70'
M. El Khatib
|
72'
Y. Shua
|
80'
|
81'
S. Bourard
|
Beitar Jerusalem |
Chỉ số trận đấu |
Hapoel Hadera | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Beitar Jerusalem |
Đội hình ra sân |
Hapoel Hadera |
---|---|---|
Huấn luyện viên
Y. Abukasis
Huấn luyện viên
A. Nimni
|
||
22
Itamar Israeli
2
Avishai Cohen
4
Orel Dgani
20
Ori Dahan
27
Li On Mizrahi
24
Ofir Kriaf
10
Bar Cohen
80
Trazie Thomas Zai
70
Danilo Asprilla
98
Ion Nicolaescu
7
Yarden Shua
9
Itamar Israeli
7
Avishai Cohen
77
Orel Dgani
8
Ori Dahan
15
Li On Mizrahi
3
Ofir Kriaf
24
Bar Cohen
5
Trazie Thomas Zai
4
Danilo Asprilla
27
Ion Nicolaescu
55
Yarden Shua |
Beitar Jerusalem |
Thay người |
Hapoel Hadera |
---|---|---|
64'
B. Cohen E. Guerrero |
22'
S. Alfred E. Hen |
|
22'
K. Sturm S. Nachmani |
||
46'
E. Hen R. Unger |
||
70'
S. Fadida M. El Khatib |
Beitar Jerusalem |
Đội hình dự bị |
Hapoel Hadera |
---|---|---|
1
Nethanel Daloya
Guy Herman
1
|
||
28
Amit Cohen
Muhamad El Khatib
11
|
||
3
Maksim Grechkin
Eyal Hen
20
|
||
5
Or Zahavi
Tomer Mahluf
12
|
||
15
Ilay Madmon
Lidor Maimon
17
|
||
29
Miron Tal
Ron Unger
18
|
||
21
Adi Menachem Yona
Amit Yeverbaum
16
|
||
39
Eduardo Guerrero
Stav Nachmani
29
|
||
17
Ronen Hanzis
Oren Sitbon
25
|