Chi tiết trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol giải J1 League ngày 04-03-2023
Tường thuật các thông tin về Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol – 13:00:00 ngày 04/03/2023 – Cập nhật chi tiết kết quả bóng đá Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.
Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.
Kết quả bóng đá Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol – 13:00:00 ngày 04/03/2023
87' Lukian
Phút
Hiệp 1
|
45'
Y. Ideguchi
|
45'
S. Nakamura
|
Phút
Hiệp 2
|
58'
K. Sento
|
58'
H. Maie
|
72'
K. Shiihashi
|
87'
Lukian
|
Avispa Fukuoka |
Chỉ số trận đấu |
Kashiwa Reysol | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Avispa Fukuoka |
Đội hình ra sân |
Kashiwa Reysol |
---|---|---|
Huấn luyện viên
S. Hasebe
Huấn luyện viên
Nelsinho Baptista
|
||
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
99
Yosuke Ideguchi
6
Hiroyuki Mae
16
Itsuki Oda
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
14
Takumi Nagaishi
19
Douglas Grolli
10
Tatsuki Nara
41
Daiki Miya
6
Masato Yuzawa
11
Yosuke Ideguchi
24
Hiroyuki Mae
4
Itsuki Oda
50
Takeshi Kanamori
16
Yuya Yamagishi
21
Lukian |
Avispa Fukuoka |
Thay người |
Kashiwa Reysol |
---|---|---|
45+2'
Y. Ideguchi S. Nakamura |
58'
K. Sento H. Maie |
Avispa Fukuoka |
Đội hình dự bị |
Kashiwa Reysol |
---|---|---|
31
Masaaki Murakami
Tatsuya Morita
31
|
||
20
Kennedy Mikuni
Takumi Tsuchiya
34
|
||
29
Yota Maejima
Hiromu Mitsumaru
2
|
||
17
Shun Nakamura
Tomoki Takamine
5
|
||
14
Tatsuya Tanaka
Sachiro Toshima
28
|
||
27
Ryoga Sato
Hidetaka Maie
35
|
||
10
Hisashi Jogo
Ota Yamamoto
45
|